• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等专有名称。例如:Châu Đại Dương(大洋洲)
  • 不可数名词:作为专有名词,通常不使用复数形式。
  • 固定搭配:在提及地理位置或相关文化时使用。
  • 1. Châu Đại Dương
  • 意思:大洋洲
  • 例句:Châu Đại Dương bao gồm nhiều quốc gia và lãnh thổ khác nhau.(大洋洲包括许多不同的国家和地区。)
  • 2. các quốc gia Châu Đại Dương
  • 意思:大洋洲国家
  • 例句:Các quốc gia Châu Đại Dương thường có môi trường sống tự nhiên rất đẹp.(大洋洲国家通常拥有非常美丽的自然环境。)
  • 3. văn hóa Châu Đại Dương
  • 意思:大洋洲文化
  • 例句:Văn hóa Châu Đại Dương rất phong phú và đa dạng.(大洋洲文化非常丰富和多样。)
  • 将“Châu Đại Dương”与地理和文化特色联系起来记忆:
  • Châu:可以联想到“châu lục”(大陆),大洋洲是一个大陆。
  • Đại Dương:可以联想到“đại dương”(海洋),大洋洲周围被海洋环绕。
  • 请注意,以上信息是基于用户提供的越南语单词和中文解释构建的词典条目。实际使用中可能需要根据具体情况进行调整。
  • 1. 描述地理位置
  • Châu Đại Dương nằm ở phía nam bán cầu, bao gồm các quốc gia và lãnh thổ như Australia, New Zealand, Fiji, và nhiều đảo nhỏ khác.(大洋洲位于南半球,包括澳大利亚、新西兰、斐济以及其他许多小岛。)
  • 2. 讨论文化特色
  • Châu Đại Dương có nhiều dân tộc và văn hóa khác nhau, từ người Maori của New Zealand đến các dân tộc nguyên住 của Australia.(大洋洲有许多不同的民族和文化,从新西兰的毛利人到澳大利亚的原住民。)