• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hình lập phương(立方体)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hình lập phương(各种立方体)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定大小或材质的立方体。例如:hình lập phương lớn(大立方体)
  • 1. hình lập phương đều
  • 意思:正立方体
  • 例句:Hình lập phương đều có các cạnh đều dài bằng nhau.(正立方体的所有边长相等。)
  • 2. hình lập phương lớn
  • 意思:大立方体
  • 例句:Một hình lập phương lớn có thể chứa nhiều vật liệu xây dựng.(一个大立方体可以容纳许多建筑材料。)
  • 3. hình lập phương nhỏ
  • 意思:小立方体
  • 例句:Hình lập phương nhỏ thường được sử dụng trong các trò chơi giáo dục.(小立方体通常用于教育游戏。)
  • 4. hình lập phương bằng gỗ
  • 意思:木制立方体
  • 例句:Hình lập phương bằng gỗ thường được sử dụng trong các trò chơi xây dựng.(木制立方体通常用于建筑游戏。)
  • 5. hình lập phương bằng kim loại
  • 意思:金属立方体
  • 例句:Hình lập phương bằng kim loại thường nặng hơn so với những loại khác.(金属立方体通常比其他类型的立方体重。)
  • 将“hình lập phương”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hình:可以联想到“hình”(形状),立方体是一种特定的几何形状。
  • lập:可以联想到“lập”(建立),立方体的构建需要建立在几何学的基础上。
  • phương:可以联想到“phương”(方向),立方体有六个面,每个面都代表一个方向。
  • 1. 描述立方体的特征
  • 几何特征:
  • Hình lập phương có sáu mặt đều là hình vuông.(立方体有六个面,每个面都是正方形。)
  • Hình lập phương có 12 cạnh và 8 đỉnh.(立方体有12条边和8个顶点。)
  • 2. 描述立方体的用途
  • 建筑用途:
  • Hình lập phương thường được sử dụng trong xây dựng và mô hình缩小.(立方体通常用于建筑和模型制作。)
  • Hình lập phương có thể được sử dụng để tính diện tích và tích容.(立方体可以用来计算面积和体积。)
  • 3. 描述立方体的材质
  • 不同材质:
  • Hình lập phương có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau như gỗ, kim loại, hoặc塑料.(立方体可以由多种材料制成,如木材、金属或塑料。)
  • Hình lập phương bằng kim loại thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.(金属立方体通常用于工业应用。)