• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tráichủ(债主债券持有人)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tráichủ(各位债主债券持有人)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的债主债券持有人。例如:tráichủ lớn(大债主债券持有人)
    1. tráichủ chính
  • 意思:主要债主债券持有人
  • 例句:Tráichủ chính thường nắm giữ một phần lớn của các trái phiếu.(主要债主债券持有人通常持有大部分债券。)
  • 2. tráichủ nhỏ
  • 意思:小债主债券持有人
  • 例句:Nhiều tráichủ nhỏ thường không có khả năng ảnh hưởng đến quyết định của công ty.(许多小债主债券持有人通常没有能力影响公司的决策。)
  • 3. tráichủ nước ngoài
  • 意思:外国债主债券持有人
  • 例句:Công ty đã phát hành trái phiếu để thu hút đầu tư từ các tráichủ nước ngoài.(公司发行债券以吸引外国债主债券持有人的投资。)
  • 4. tráichủ nội địa
  • 意思:国内债主债券持有人
  • 例句:Tráichủ nội địa thường quan tâm đến chính sách tài chính của quốc gia.(国内债主债券持有人通常关心国家财政政策。)
    将“tráichủ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trái:可以联想到“trái phiếu”(债券),债主债券持有人持有债券。
  • chủ:可以联想到“chủ”(主人),债主债券持有人是债券的主人。
    1. 描述债主债券持有人的角色
  • 在公司财务中:
  • Tráichủ là những người hoặc tổ chức đã mua trái phiếu của công ty và có quyền yêu cầu công ty trả lại số tiền đã đầu tư.(债主债券持有人是那些购买了公司债券并有权要求公司偿还投资金额的个人或组织。)
  • 2. 描述债主债券持有人的权利
  • 在债券到期时:
  • Khi trái phiếu hết hạn, tráichủ có quyền yêu cầu công ty trả lại số tiền đã đầu tư cộng với lợi nhuận.(当债券到期时,债主债券持有人有权要求公司偿还投资金额及利润。)
  • 3. 描述债主债券持有人的风险
  • 在公司财务困难时:
  • Nếu công ty gặp khó khăn tài chính, tráichủ có thể không nhận lại số tiền đã đầu tư đầy đủ.(如果公司遇到财务困难,债主债券持有人可能无法全额收回投资金额。)