• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quantái(关隘要塞)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quan tài(各个关隘要塞)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的关隘要塞。例如:quantái cổ(古关隘要塞)
    1. quan tài chiến lược
  • 意思:战略要塞
  • 例句:Quan tài chiến lược là vị trí quan trọng trong việc bảo vệ lãnh thổ.(战略要塞在保卫领土中占据重要位置。)
  • 2. quan tài núi
  • 意思:山关
  • 例句:Quan tài núi nằm ở độ cao, khó tiếp cận.(山关位于高处,难以接近。)
  • 3. quan tài biển
  • 意思:海防要塞
  • 例句:Quan tài biển được xây dựng để ngăn chặn kẻ thù từ biển.(海防要塞被建造以阻止海上敌人。)
  • 4. quan tài cổ
  • 意思:古关隘要塞
  • 例句:Quan tài cổ là di tích lịch sử quan trọng.(古关隘要塞是重要的历史遗迹。)
    将“quantái”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quan:可以联想到“quan”(关),关隘要塞是守卫关口的地方。
  • tái:可以联想到“tái”(台),关隘要塞通常建在高台上,以便于防守。
    1. 描述关隘要塞的地理位置
  • 地理位置:
  • Quan tài nằm ở vị trí quan trọng, dễ bị công kích.(关隘要塞位于重要位置,容易受到攻击。)
  • Quan tài thường được xây dựng ở ngưỡng núi hoặc cửa sông.(关隘要塞通常建在山口或河口。)
  • 2. 描述关隘要塞的军事作用
  • 军事作用:
  • Quan tài đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ lãnh thổ.(关隘要塞在保卫领土中扮演重要角色。)
  • Quan tài được sử dụng để ngăn chặn kẻ thù từ đường bộ hoặc đường biển.(关隘要塞被用来阻止陆上或海上的敌人。)
  • 3. 描述关隘要塞的历史价值
  • 历史价值:
  • Quan tài cổ là di tích lịch sử có giá trị.(古关隘要塞是有价值的历史遗迹。)
  • Quan tài cổ chứng minh lịch sử tranh đấu của dân tộc.(古关隘要塞证明了民族斗争的历史。)