- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:bông cải xanh(西兰花)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các bông cải xanh(各种西兰花)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的西兰花。例如:bông cải xanh non(嫩西兰花)
- 1. bông cải xanh
- 意思:西兰花
- 例句:Bông cải xanh là một loại rau rất tốt cho sức khỏe.(西兰花是一种对健康非常有益的蔬菜。)
- 2. bông cải xanh nướng
- 意思:烤西兰花
- 例句:Bông cải xanh nướng rất ngon và bổ dưỡng.(烤西兰花非常美味且营养丰富。)
- 3. bông cải xanh chiên
- 意思:炒西兰花
- 例句:Bông cải xanh chiên với tỏi và tỏi rất ngon.(用大蒜和葱炒西兰花非常好吃。)
- 4. bông cải xanh xay
- 意思:西兰花沙拉
- 例句:Bông cải xanh xay là một món salad ngon và dễ chế biến.(西兰花沙拉是一道美味且易于制作的沙拉。)
- 5. bông cải xanh nấu súp
- 意思:西兰花汤
- 例句:Bông cải xanh nấu súp rất ngon và bổ dưỡng.(西兰花汤非常美味且营养丰富。)
- 将“bông cải xanh”拆分成几个部分,分别记忆:
- bông:可以联想到“bông”(花),西兰花是一种蔬菜,其外观类似于花。
- cải:可以联想到“cải”(菜),西兰花属于蔬菜的一种。
- xanh:可以联想到“xanh”(绿色),西兰花的典型颜色是绿色。
- 1. 描述西兰花的营养价值
- 营养价值:
- Bông cải xanh chứa nhiều chất dinh dưỡng tốt cho cơ thể.(西兰花含有许多对身体有益的营养成分。)
- Bông cải xanh giàu chất xơ và vitamin C.(西兰花富含纤维和维生素C。)
- 2. 描述西兰花的烹饪方法
- 烹饪方法:
- Bông cải xanh có thể được chế biến theo nhiều cách khác nhau như chiên, nướng, xay salad, nấu súp.(西兰花可以通过多种方式烹饪,如炒、烤、做沙拉、煮汤。)
- Bông cải xanh chiên với tỏi và tỏi rất ngon.(用大蒜和葱炒西兰花非常好吃。)
- 3. 描述西兰花的购买和储存
- 购买和储存:
- Bông cải xanh nên được chọn lựa khi còn tươi và non.(购买西兰花时应选择新鲜且嫩的。)
- Bông cải xanh có thể được bảo quản trong ngăn mát trong thời gian ngắn.(西兰花可以在短时间内存放在冰箱中。)