• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:liệt dương(勃起功能障碍)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các liệt dương(各种勃起功能障碍)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的勃起功能障碍。例如:liệt dương mãn tính(慢性勃起功能障碍)
    1. liệt dương tâm lý
  • 意思:心理性勃起功能障碍
  • 例句:Liệt dương tâm lý thường do căng thẳng hoặc lo lắng.(心理性勃起功能障碍通常由于紧张或焦虑引起。)
  • 2. liệt dương sinh lý
  • 意思:生理性勃起功能障碍
  • 例句:Liệt dương sinh lý có thể do một số bệnh lý hoặc tác dụng của một số loại thuốc.(生理性勃起功能障碍可能由于某些疾病或药物的作用引起。)
  • 3. liệu pháp trị liệt dương
  • 意思:治疗勃起功能障碍的方法
  • 例句:Nhiều người tìm cách sử dụng các liệu pháp trị liệt dương để cải thiện tình trạng của mình.(许多人寻找治疗勃起功能障碍的方法以改善自己的状况。)
    将“liệt dương”拆分成几个部分,分别记忆:
  • liệt:可以联想到“liệt”(烈),勃起功能障碍是一种较为严重的性功能障碍。
  • dương:可以联想到“dương”(阳),与男性的性功能相关。
    1. 描述勃起功能障碍的症状
  • 症状描述:
  • Người bị liệt dương thường gặp khó khăn trong việc có phản ứng dương vật khi muốn quan hệ tình dục.(勃起功能障碍患者通常在想要进行性行为时难以使阴茎勃起。)
  • Liệt dương có thể làm ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và quan hệ giữa các đối tượng tình dục.(勃起功能障碍可能影响生活质量和性伴侣之间的关系。)
  • 2. 讨论勃起功能障碍的原因
  • 原因分析:
  • Những nguyên nhân của liệt dương bao gồm cả nguyên nhân tâm lý và sinh lý.(勃起功能障碍的原因包括心理和生理原因。)
  • Liệt dương có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý khác, như bệnh tim hoặc bệnh đường huyết.(勃起功能障碍可能是其他疾病的标志,如心脏病或血管疾病。)
  • 3. 探讨勃起功能障碍的治疗方法
  • 治疗方法:
  • Các phương pháp điều trị liệt dương bao gồm cả liệu pháp y học và liệu pháp tâm lý.(治疗勃起功能障碍的方法包括医学治疗和心理治疗。)
  • Những người bị liệt dương nên tìm đến sự giúp đỡ của các chuyên gia y tế để có được hướng dẫn điều trị phù hợp.(勃起功能障碍患者应寻求医疗专家的帮助以获得合适的治疗指导。)