• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nihoni(鉨)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nihoni(各种鉨)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的鉨。例如:nihoni cổ(古鉨)
    1. nihoni cổ
  • 意思:古鉨
  • 例句:Các nihoni cổ thường được sử dụng trong các văn kiện lịch sử.(古鉨通常用于历史文件。)
  • 2. nihoni篆刻
  • 意思:篆刻鉨
  • 例句:Nghiệp篆刻 nihoni là một nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.(篆刻鉨是中国的传统艺术。)
  • 3. nihoni hình vuông
  • 意思:方形鉨
  • 例句:Nhiều nihoni hình vuông được sử dụng trong các hoạt động chính thức.(许多方形鉨用于正式活动。)
  • 4. nihoni hình tròn
  • 意思:圆形鉨
  • 例句:Nhiều nihoni hình tròn được sử dụng trong các hoạt động văn hóa.(许多圆形鉨用于文化活动。)
    将“nihoni”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nihon:可以联想到“日本”(Nihon),因为鉨在日本文化中占有重要地位。
  • i:可以联想到“印章”(in),因为鉨是一种印章。
    1. 描述鉨的用途
  • 官方用途:
  • Nhiều nihoni được sử dụng trong các hoạt động chính phủ.(许多鉨用于政府活动。)
  • 2. 描述鉨的形状
  • 形状特征:
  • Nhiều nihoni có hình vuông hoặc tròn.(许多鉨呈方形或圆形。)
  • 3. 描述鉨的文化意义
  • 文化意义:
  • Nhiều nihoni có ý nghĩa văn hóa đặc biệt.(许多鉨具有特别的文化意义。)