• 代词:用来代替名词或名词短语的词,以避免重复或出于其他原因。例如:bạn(你)、chúng ta(我们)
  • 人称代词:有第一、第二、第三人称之分,表示说话人、听话人和被提及的人或事物。例如:tôi(我)、bạn(你)、chúng ta(我们)
  • 反身代词:用来指代主语自身的代词。例如:mình(自己)
  • 指示代词:用来指代特定的人或事物。例如:này(这个)、đó(那个)
  • 疑问代词:用来提出问题,询问信息。例如:ai(谁)、gì(什么)
  • 1. đại danh từ人称代词
  • 意思:人称代词
  • 例句:Bạn có biết tên của đại danh từ này không?(你知道这个代词的名字吗?)
  • 2. đại danh từ指示代词
  • 意思:指示代词
  • 例句:Đại danh từ này chỉ đến một người cụ thể.(这个代词指的是一个特定的人。)
  • 3. đại danh từ疑问代词
  • 意思:疑问代词
  • 例句:Ai là người dùng đại danh từ này?(谁在使用这个代词?)
  • 4. đại danh từ反身代词
  • 意思:反身代词
  • 例句:Chúng ta nên tự học đại danh từ.(我们应该自学代词。)
  • 将“đại danh từ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đại:可以联想到“đại diện”(代表),代词在句子中起到代表名词的作用。
  • danh:可以联想到“danh nghĩa”(意义),代词具有指代名词的意义。
  • từ:可以联想到“từ vựng”(词汇),代词是词汇的一种。
  • 1. 描述代词的分类
  • 分类描述:
  • Đại danh từ có nhiều loại như: đại danh từ人称代词, đại danh từ指示代词, đại danh từ疑问代词.(代词有很多种类,如:人称代词、指示代词、疑问代词。)
  • 2. 使用代词避免重复
  • 避免重复:
  • Sau khi đề cập đến một người hoặc vật lần đầu, chúng ta thường sử dụng đại danh từ để tránh lặp lại.(在首次提及一个人或物之后,我们通常使用代词以避免重复。)
  • 3. 使用代词指代特定的人或物
  • 指代特定:
  • Đại danh từ có thể được sử dụng để chỉ đến một người hoặc vật cụ thể trong câu.(代词可以用来指代句子中特定的人或物。)