• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cải dầu(油菜)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cải dầu(各种油菜)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的油菜。例如:cải dầu non(嫩油菜)
  • 1. cải dầu
  • 意思:油菜
  • 例句:Cải dầu là một loại rau十字花科植物, thường được trồng để lấy dầu từ hạt.(油菜是一种十字花科植物,通常种植以提取种子中的油。)
  • 2. cải dầu hạt
  • 意思:油菜籽
  • 例句:Hạt cải dầu chứa nhiều chất béo, có thể dùng để làm dầu ăn.(油菜籽含有大量油脂,可以用来制作食用油。)
  • 3. cải dầu tươi
  • 意思:新鲜油菜
  • 例句:Cải dầu tươi có thể dùng để nấu súp hoặc làm rau sống.(新鲜油菜可以用来煮汤或生吃。)
  • 4. cải dầu chiên
  • 意思:炒油菜
  • 例句:Chiên cải dầu với tỏi và ớt để tạo ra món ăn ngon và bổ dưỡng.(用大蒜和辣椒炒油菜,制作出美味营养的菜肴。)
  • 将“cải dầu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cải:可以联想到“cải”(菜),油菜属于蔬菜的一种。
  • dầu:可以联想到“dầu”(油),油菜籽可以提取油。
  • 1. 描述油菜的用途
  • 食用油:
  • Cải dầu được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất dầu ăn.(油菜被广泛用于生产食用油。)
  • Cải dầu có chứa nhiều axit omega-3, tốt cho sức khỏe.(油菜含有大量的欧米茄-3脂肪酸,对健康有益。)
  • 2. 描述油菜的种植
  • 农业种植:
  • Cải dầu thường được trồng trong mùa xuân và thu gặt vào mùa hè.(油菜通常在春季种植,夏季收获。)
  • Cải dầu cần có điều kiện đất đai phẳng, ẩm ướt và có nhiều ánh sáng mặt trời.(油菜需要平坦、湿润的土地和充足的阳光。)
  • 3. 描述油菜的烹饪方法
  • 烹饪技巧:
  • Cải dầu có thể được nấu thành nhiều món ăn khác nhau như súp, cháo, hoặc chiên.(油菜可以煮成多种菜肴,如汤、粥或炒。)
  • Cải dầu tươi có thể được ăn sống hoặc chiên với các loại gia vị để tăng hương vị.(新鲜油菜可以生吃或与各种调料一起炒,以增加风味。)