• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lò vi sóng(微波炉)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lò vi sóng(各种微波炉)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的微波炉。例如:lò vi sóng lớn(大型微波炉)
    1. lò vi sóng gia đình
  • 意思:家用微波炉
  • 例句:Lò vi sóng gia đình rất tiện lợi cho việc nấu ăn nhanh chóng.(家用微波炉非常方便快速烹饪。)
  • 2. lò vi sóng công nghiệp
  • 意思:工业微波炉
  • 例句:Lò vi sóng công nghiệp có khả năng nấu nướng lớn hơn so với loại gia đình.(工业微波炉的烹饪能力比家用型更大。)
  • 3. lò vi sóng di động
  • 意思:便携式微波炉
  • 例句:Lò vi sóng di động phù hợp để sử dụng trong các chuyến đi hoặc khi cắm trại.(便携式微波炉适合旅行或露营时使用。)
    将“lò vi sóng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lò:可以联想到“lò”(炉),微波炉是一种炉具。
  • vi sóng:可以联想到“vi sóng”(微波),微波炉通过微波加热食物。
    1. 描述微波炉的功能
  • 加热食物:
  • Lò vi sóng có khả năng làm nóng thức ăn trong thời gian ngắn.(微波炉能在短时间内加热食物。)
  • Lò vi sóng giúp tiết kiệm thời gian và năng lượng so với việc nấu bằng lò vi sóng.(与炉灶烹饪相比,微波炉有助于节省时间和能源。)
  • 2. 描述微波炉的使用
  • 操作方法:
  • Sử dụng lò vi sóng, bạn chỉ cần đặt thức ăn vào khay và chọn chế độ nấu phù hợp.(使用微波炉,你只需将食物放入托盘并选择合适的烹饪模式。)
  • Để bảo vệ mắt và da, không nên nhìn thẳng vào lò vi sóng khi nó đang hoạt động.(为了保护眼睛和皮肤,不要直视工作中的微波炉。)
  • 3. 描述微波炉的维护
  • 清洁保养:
  • Làm sạch lò vi sóng định kỳ để đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.(定期清洁微波炉以确保食品卫生安全。)
  • Không nên sử dụng lò vi sóng nếu nó bị hỏng hoặc có dấu hiệu bất thường.(如果微波炉损坏或有异常迹象,不宜使用。)