• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Hôn-đu-rát(洪都拉斯)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。例如:Quốc gia Hôn-đu-rát(洪都拉斯国家)
  • 1. Hôn-đu-rát
  • 意思:洪都拉斯(中美洲国家)
  • 例句:Hôn-đu-rát là một quốc gia tại Trung Mỹ.(洪都拉斯是中美洲的一个国家。)
  • 2. Thủ đô Hôn-đu-rát
  • 意思:洪都拉斯首都
  • 例句:Thủ đô của Hôn-đu-rát là Tê-guxigalpa.(洪都拉斯的首都是特古西加尔巴。)
  • 3. Nhân dân Hôn-đu-rát
  • 意思:洪都拉斯人民
  • 例句:Nhân dân Hôn-đu-rát rất thân thiện và nhiệt tình.(洪都拉斯人民非常友好和热情。)
  • 4. Lĩnh vực Hôn-đu-rát
  • 意思:洪都拉斯领土
  • 例句:Lĩnh vực Hôn-đu-rát bao gồm nhiều vùng núi và rừng.(洪都拉斯领土包括许多山区和森林。)
  • 5. Lịch sử Hôn-đu-rát
  • 意思:洪都拉斯历史
  • 例句:Lịch sử Hôn-đu-rát có những thay đổi chính trị lớn trong những năm gần đây.(洪都拉斯的历史在近年来经历了重大的政治变革。)
  • 将“Hôn-đu-rát”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Hôn:可以联想到“hôn nhân”(结婚),洪都拉斯人民重视家庭和婚姻。
  • đu:可以联想到“đu đủ”(足够),洪都拉斯拥有丰富的自然资源。
  • rát:可以联想到“rác”(垃圾),提醒人们关注洪都拉斯的环境问题。
  • 1. 描述洪都拉斯的地理位置
  • Vị trí địa lý:
  • Hôn-đu-rát nằm giữa Mexico và Nicaragua.(洪都拉斯位于墨西哥和尼加拉瓜之间。)
  • 2. 描述洪都拉斯的文化
  • Văn hóa:
  • Nhân dân Hôn-đu-rát thường ăn các món ăn truyền thống như bưởi và gạo.(洪都拉斯人民常吃的传统食物包括香蕉和米饭。)
  • 3. 描述洪都拉斯的经济
  • Kinh tế:
  • Kinh tế Hôn-đu-rát chủ yếu dựa trên nông nghiệp và du lịch.(洪都拉斯的经济主要依赖农业和旅游业。)