• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:máy bay trực thăng(直升飞机)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các máy bay trực thăng(各种直升飞机)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的直升飞机。例如:máy bay trực thăng quân sự(军用直升飞机)
    1. máy bay trực thăng
  • 意思:直升飞机
  • 例句:Máy bay trực thăng có thể bay thẳng lên và xuống mà không cần đường băng.(直升飞机可以垂直起降,不需要跑道。)
  • 2. máy bay trực thăng cứu hộ
  • 意思:救援直升飞机
  • 例句:Máy bay trực thăng cứu hộ được sử dụng trong nhiều tình huống khẩn cấp.(救援直升飞机在许多紧急情况下被使用。)
  • 3. máy bay trực thăng观光
  • 意思:观光直升飞机
  • 例句:Du khách có thể thưởng thức phong cảnh từ trên cao bằng máy bay trực thăng观光.(游客可以通过观光直升飞机从高空欣赏风景。)
  • 4. máy bay trực thăng công an
  • 意思:警用直升飞机
  • 例句:Máy bay trực thăng công an giúp trong việc tuần tra và phản ứng nhanh chóng.(警用直升飞机有助于巡逻和快速反应。)
    将“máy bay trực thăng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • máy bay:可以联想到“máy bay”(飞机),直升飞机属于飞机的一种。
  • trực thăng:可以联想到“trực thăng”(直升),直升飞机的特点是可以垂直起降。
    1. 描述直升飞机的特征
  • 结构特征:
  • Máy bay trực thăng có một chiếc cánh quạt lớn trên đầu.(直升飞机有一个大的旋翼在顶部。)
  • Máy bay trực thăng có thể bay ở các hướng mà không cần đường băng.(直升飞机可以朝各个方向飞行,不需要跑道。)
  • 2. 描述直升飞机的用途
  • 军事用途:
  • Máy bay trực thăng quân sự được sử dụng trong nhiều tác vụ quân sự.(军用直升飞机被用于许多军事任务。)
  • Cứu hộ:
  • Máy bay trực thăng cứu hộ có thể đưa người đến các nơi khó tiếp cận.(救援直升飞机可以将人员运送到难以到达的地方。)
  • 3. 描述直升飞机的操作
  • 起降操作:
  • Máy bay trực thăng có thể khởi飛 và hạ cánh ở bất kỳ nơi nào.(直升飞机可以在任何地方起飞和降落。)
  • Máy bay trực thăng cần một phi công có kỹ năng cao để điều khiển.(直升飞机需要一个技术高超的飞行员来控制。)