• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nguyện vọng(愿望)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nguyện vọng(各种愿望)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的愿望。例如:nguyện vọng tốt đẹp(美好的愿望)
    1. ước mơ và nguyện vọng
  • 意思:梦想和愿望
  • 例句:Tuyển tập gồm những câu chuyện về ước mơ và nguyện vọng của những người trẻ.(这个系列包含了关于年轻人的梦想和愿望的故事。)
  • 2. thực hiện nguyện vọng
  • 意思:实现愿望
  • 例句:Anh ấy đã thực hiện được nguyện vọng của mình khi mở một cửa hàng cà phê nhỏ.(他实现了自己的愿望,开了一家小咖啡馆。)
  • 3. hy vọng và nguyện vọng
  • 意思:希望和愿望
  • 例句:Hy vọng và nguyện vọng của chúng ta là hòa bình và hạnh phúc.(我们的希望和愿望是和平与幸福。)
  • 4. nguyện vọng mới
  • 意思:新年愿望
  • 例句:Nhân dịp năm mới, chúng ta thường nói về những nguyện vọng mới của mình.(在新年之际,我们通常会谈论自己的新年愿望。)
    将“nguyện vọng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nguyện:可以联想到“nguyện”(许愿),愿望通常与许愿有关。
  • vọng:可以联想到“vọng”(期望),愿望也包含了对未来的期望。
    1. 描述个人愿望
  • 个人目标:
  • Nhân viên trẻ có nhiều nguyện vọng và mơ ước về sự nghiệp và cuộc sống.(年轻人对事业和生活有很多愿望和梦想。)
  • 2. 描述集体愿望
  • 共同目标:
  • Cộng đồng có những nguyện vọng chung về giáo dục và sức khỏe.(社区对教育和健康有共同的愿望。)
  • 3. 描述节日愿望
  • 节日祝福:
  • Ngày tết, mọi người thường chúc nhau những lời chúc tốt đẹp và những nguyện vọng mới.(节日时,人们通常会互相祝福,表达美好的祝愿和新年愿望。)