• 成语:由四个词组成的固定短语,用来表达一个完整的意思或教训。
  • 使用:通常作为一个整体使用,不拆分。
  • 位置:可以在句子中作为主语、宾语或状语。
    1. tam tư hậu hành
  • 意思:三思后行,指在行动之前要深思熟虑。
  • 例句:Trước khi đưa ra quyết định quan trọng, chúng ta nên tam tư hậu hành.(在做出重要决定之前,我们应该三思后行。)
  • 2. quyết định tam tư hậu hành
  • 意思:经过深思熟虑后做出的决定。
  • 例句:Quyết định này là kết quả của nhiều ngày tam tư hậu hành.(这个决定是多日深思熟虑的结果。)
  • 3. hành động tam tư hậu hành
  • 意思:行动前要三思。
  • 例句:Hành động tam tư hậu hành giúp chúng ta tránh khỏi nhiều sai lầm.(行动前三思可以帮助我们避免许多错误。)
    将“tamtưhậuhành”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tam tư:可以联想到“三思”,即三次思考,强调思考的深度和次数。
  • hậu hành:可以联想到“后行”,即在行动之前,强调行动的谨慎和计划性。
  • 通过联想“三思”和“后行”的含义,记忆这个成语的整体意思:
  • “三思后行”意味着在采取行动之前要进行充分的思考和计划,以避免冲动和错误。
    1. 决策时
  • 在做重要决策时,提醒自己要深思熟虑。
  • Khi phải đưa ra quyết định quan trọng, tôi luôn nhớ đến câu tam tư hậu hành.(当我必须做出重要决定时,我总是记得“三思后行”。)
  • 2. 面对风险时
  • 在面对可能带来风险的行动时,提醒自己要谨慎行事。
  • Trước khi đầu tư vào thị trường mới, bạn nên tam tư hậu hành.(在投资新市场之前,你应该三思后行。)
  • 3. 解决问题时
  • 在解决问题时,提醒自己要仔细考虑所有可能的解决方案。
  • Khi đối mặt với vấn đề phức tạp, chúng ta cần phải tam tư hậu hành.(面对复杂问题时,我们需要三思后行。)