- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ngôn ngữ học(语言学)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngôn ngữ học(各种语言学)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的语言学。例如:ngôn ngữ học ứng dụng(应用语言学)
1. ngôn ngữ học học thuật- 意思:理论语言学
- 例句:Ngôn ngữ học học thuật là một lĩnh vực nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của ngôn ngữ.(理论语言学是研究语言结构和功能的领域。)
2. ngôn ngữ học ứng dụng- 意思:应用语言学
- 例句:Ngôn ngữ học ứng dụng áp dụng các nguyên lý của ngôn ngữ học học thuật vào các lĩnh vực thực tế.(应用语言学将理论语言学的原则应用于实际领域。)
3. ngôn ngữ học so sánh- 意思:比较语言学
- 例句:Ngôn ngữ học so sánh nghiên cứu và so sánh các ngôn ngữ để tìm ra mối liên quan giữa chúng.(比较语言学研究和比较各种语言以找出它们之间的联系。)
4. ngôn ngữ học lịch sử- 意思:历史语言学
- 例句:Ngôn ngữ học lịch sử quan tâm đến sự thay đổi của ngôn ngữ qua thời gian.(历史语言学关注语言随时间的变化。)
5. ngôn ngữ học tâm lý- 意思:心理语言学
- 例句:Ngôn ngữ học tâm lý nghiên cứu cách mà trí não xử lý ngôn ngữ.(心理语言学研究大脑如何处理语言。)
将“ngôn ngữ học”拆分成几个部分,分别记忆:- ngôn ngữ:可以联想到“ngôn ngữ”(语言),语言学是研究语言的学科。
- học:可以联想到“học”(学),表示这是一个学术领域或学科。
1. 描述语言学的研究内容- 研究语言结构:
- Ngôn ngữ học học thuật phân tích cấu trúc ngữ pháp, từ vựng và âm vị của ngôn ngữ.(理论语言学分析语言的语法、词汇和音位结构。)
- 研究语言功能:
- Ngôn ngữ học học thuật cũng quan tâm đến chức năng của ngôn ngữ trong giao tiếp.(理论语言学也关注语言在交流中的功能。)
2. 描述语言学的应用领域- 语言教学:
- Ngôn ngữ học ứng dụng giúp cải thiện phương pháp dạy và học ngôn ngữ.(应用语言学帮助改进语言教学方法。)
- 语言翻译:
- Ngôn ngữ học ứng dụng cũng có liên quan đến dịch thuật và giải mã ngôn ngữ.(应用语言学也与翻译和语言解码有关。)
3. 描述语言学的分支学科- 比较语言学:
- Ngôn ngữ học so sánh giúp chúng ta hiểu về nguồn gốc và sự phát triển của các ngôn ngữ.(比较语言学帮助我们了解各种语言的起源和发展。)
- 心理语言学:
- Ngôn ngữ học tâm lý nghiên cứu quá trình học ngôn ngữ và cách chúng ta sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp.(心理语言学研究语言学习过程以及我们在交流中如何使用语言。)