• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cô giáo(女教师)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cô giáo(各位女教师)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的女教师。例如:cô giáo trẻ(年轻的女教师)
  • 1. cô giáo học trước học
  • 意思:幼儿园女教师
  • 例句:Cô giáo học trước học của chúng tôi rất yêu thương trẻ em.(我们的幼儿园女教师非常爱孩子们。)
  • 2. cô giáo tiểu học
  • 意思:小学女教师
  • 例句:Cô giáo tiểu học dạy chúng tôi cách đọc và viết.(小学女教师教我们如何阅读和写作。)
  • 3. cô giáo trung học cơ sở
  • 意思:初中女教师
  • 例句:Cô giáo trung học cơ sở của chúng tôi rất nghiêm ngặt.(我们的初中女教师非常严格。)
  • 4. cô giáo cao đẳng
  • 意思:大专女教师
  • 例句:Cô giáo cao đẳng dạy chúng tôi về khoa học máy tính.(大专女教师教我们计算机科学。)
  • 5. cô giáo đại học
  • 意思:大学女教师
  • 例句:Cô giáo đại học của chúng tôi là một chuyên gia về văn học.(我们的大学女教师是一位文学专家。)
  • 将“cô giáo”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cô:可以联想到“cô”(女士),表示对成年女性的尊称。
  • giáo:可以联想到“giáo dục”(教育),女教师是教育领域的一员。
  • 1. 描述女教师的工作
  • 教学工作:
  • Cô giáo chuẩn bị bài học cẩn thận trước khi vào lớp.(女教师在进教室前仔细准备课程。)
  • Cô giáo giải thích bài học một cách rõ ràng và sinh động.(女教师清晰而生动地解释课程。)
  • 2. 描述女教师与学生的关系
  • 师生关系:
  • Cô giáo quan tâm đến sự phát triển của từng học sinh.(女教师关心每个学生的发展。)
  • Cô giáo thường trò chuyện và giải đáp thắc mắc của học sinh.(女教师经常与学生交谈并解答他们的疑问。)
  • 3. 描述女教师的专业发展
  • 专业发展:
  • Cô giáo thường tham gia các hội thảo và lớp học để nâng cao kỹ năng giảng dạy.(女教师经常参加研讨会和课程以提高教学技能。)
  • Cô giáo tìm hiểu về các phương pháp giảng dạy mới nhất.(女教师了解最新的教学方法。)