- 形容词:用来修饰名词,表示人或事物的性质、状态、特征等。例如:HánViệt(汉越的)
- 单数和复数:形容词通常不变,与单数或复数名词搭配。例如:nước HánViệt(汉越国家)
- 比较级和最高级:形容词可以有比较级和最高级形式,但越南语中通常通过添加词语来表达。例如:hơn HánViệt(比汉越更...)
- 1. HánViệt văn hóa
- 意思:汉越文化
- 例句:Như chúng ta đã biết, văn hóa HánViệt có những đặc điểm riêng biệt.(我们知道,汉越文化有其独特的特点。)
- 2. HánViệt ngôn ngữ
- 意思:汉越语言
- 例句:Ngôn ngữ HánViệt là một trong những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam.(汉越语言是越南广泛使用的语言之一。)
- 3. HánViệt giao lưu
- 意思:汉越交流
- 例句:Giao lưu HánViệt đã giúp nhiều người Việt Nam hiểu biết sâu hơn về văn hóa Trung Quốc.(汉越交流帮助许多越南人更深入地了解中国文化。)
- 4. HánViệt học vấn
- 意思:汉越学习
- 例句:Học vấn HánViệt là một phần không thể thiếu trong quá trình học tập của sinh viên Việt Nam.(汉越学习是越南学生学习过程中不可或缺的一部分。)
- 将“HánViệt”拆分成“Hán”和“Việt”两部分,分别记忆:
- Hán:可以联想到“Hán”(汉),指中国汉族。
- Việt:可以联想到“Việt”(越),指越南。
- 结合两部分记忆:
- HánViệt:可以联想到汉越文化,即中国文化和越南文化的结合。
- 1. 描述汉越文化的特点
- 文化交融:
- Văn hóa HánViệt thể hiện sự giao thoa giữa văn hóa Việt Nam và văn hóa Trung Quốc.(汉越文化体现了越南文化和中国文化的交融。)
- Văn hóa HánViệt có những yếu tố truyền thống và hiện đại.(汉越文化有传统和现代的元素。)
- 2. 描述汉越语言的使用
- 语言交流:
- Ngôn ngữ HánViệt được sử dụng trong giao tiếp giữa người Việt Nam và người Trung Quốc.(汉越语言在越南人和中国人之间的交流中被使用。)
- Ngôn ngữ HánViệt giúp người Việt Nam hiểu biết sâu hơn về văn hóa và lịch sử của Trung Quốc.(汉越语言帮助越南人更深入地了解中国的文化和历史。)