• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lợi thế(好处)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lợi thế(各种好处)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的好处。例如:lợi thế lớn(大好处)
    1. lợi thế cạnh tranh
  • 意思:竞争优势
  • 例句:Công ty chúng tôi có nhiều lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ.(我们公司与竞争对手相比有很多竞争优势。)
  • 2. lợi thế tự nhiên
  • 意思:自然优势
  • 例句:Nước ta có lợi thế tự nhiên trong việc phát triển du lịch.(我国在发展旅游业方面有自然优势。)
  • 3. lợi thế địa lý
  • 意思:地理优势
  • 例句:Nơi này có lợi thế địa lý thuận lợi cho việc giao thương.(这个地方地理位置优越,有利于贸易。)
  • 4. lợi thế kinh tế
  • 意思:经济优势
  • 例句:Nước này đang tận dụng lợi thế kinh tế để phát triển nhanh chóng.(这个国家正在利用经济优势快速发展。)
  • 5. lợi thế nhân lực
  • 意思:人力资源优势
  • 例句:Việc có nguồn nhân lực chất lượng cao là một lợi thế nhân lực lớn cho chúng tôi.(拥有高素质的人力资源是我们的一大优势。)
    将“lợi thế”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lợi:可以联想到“lợi”(利),即利益、好处。
  • thế:可以联想到“thế”(势),即势力、优势。
    1. 描述个人或组织的优势
  • 个人优势:
  • Người này có nhiều lợi thế trong việc ứng tuyển công việc này.(这个人在应聘这个工作时有很多优势。)
  • Công ty chúng tôi có lợi thế trong việc cung cấp dịch vụ chất lượng cao.(我们公司在提供高质量服务方面有优势。)
  • 2. 描述国家或地区的优势
  • 国家优势:
  • Nước này có lợi thế trong việc phát triển công nghiệp.(这个国家在发展工业方面有优势。)
  • Khu vực này có lợi thế địa lý quan trọng.(这个地区有重要的地理优势。)