tuyệtchủng

河内:[twiət̚˧˨ʔt͡ɕʊwŋ͡m˧˩] 顺化:[twiək̚˨˩ʔt͡ɕʊwŋ͡m˧˨] 胡志明市:[t⁽ʷ⁾iək̚˨˩˨cʊwŋ͡m˨˩˦]
同义词tuyệtdiệt

语法说明


  • 动词:表示动作或状态的改变。例如:tuyệt chủng(灭绝)
  • 时态:通常用于描述过去、现在或将来可能发生的动作。例如:Đây là một loài động vật đã tuyệt chủng(这是一种已经灭绝的动物)。
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语来承受动作。例如:Người đã tuyệt chủng nhiều loài động vật(人类灭绝了许多动物种类)。

使用场景


    1. 描述物种灭绝的原因
  • 气候变化:
  • Biến đổi khí hậu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tuyệt chủng của nhiều loài động vật.(气候变化是导致许多动物灭绝的主要原因之一。)
  • Áp lực sinh thái:
  • Áp lực sinh thái do con người là một nguyên nhân khác dẫn đến tuyệt chủng của nhiều loài.(人类活动造成的压力是导致许多物种灭绝的另一个原因。)
  • 2. 讨论物种保护的重要性
  • Bảo tồn sinh thái:
  • Bảo tồn sinh thái và ngăn chặn tuyệt chủng là nhiệm vụ quan trọng của nhân loại.(保护生态和防止物种灭绝是人类的重要任务。)
  • Phục hồi sinh thái:
  • Phục hồi sinh thái và bảo tồn các loài đang bị đe dọa giúp giảm thiểu nguy cơ tuyệt chủng.(恢复生态和保护濒危物种有助于减少灭绝的风险。)

联想记忆法


    将“tuyệt chủng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tuyệt:可以联想到“tuyệt”(绝),表示完全的、彻底的。
  • chủng:可以联想到“chủng”(种),表示种类、物种。
  • 通过联想“tuyệt”和“chủng”的含义,记忆“tuyệt chủng”表示物种的彻底消失。

固定搭配


    1. tuyệt chủng tự nhiên
  • 意思:自然灭绝
  • 例句:Nhiều loài động vật đã tuyệt chủng tự nhiên do biến đổi khí hậu.(许多动物因气候变化而自然灭绝。)
  • 2. tuyệt chủng do con người
  • 意思:人为灭绝
  • 例句:Một số loài chim đã tuyệt chủng do con người phá hủy sinh thái.(一些鸟类因人类破坏生态而灭绝。)
  • 3. tuyệt chủng vĩnh viễn
  • 意思:永久灭绝
  • 例句:Loài động vật này đã tuyệt chủng vĩnh viễn, không thể phục hồi.(这种动物已经永久灭绝,无法恢复。)