- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hương âm(乡音)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hương âm(各种乡音)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定地区的乡音。例如:hương âm quê hương(故乡的乡音)
- 1. hương âm quê hương
- 意思:故乡的乡音
- 例句:Hương âm quê hương luôn mang đến cho tôi cảm giác ấm áp và nhớ đến những ngày tháng của tuổi thơ.(故乡的乡音总是给我带来温暖的感觉,让我想起童年的日子。)
- 2. tiếng nói hương âm
- 意思:带有乡音的说话方式
- 例句:Người dân ở vùng núi thường có tiếng nói hương âm riêng biệt, dễ dàng nhận biết.(山区居民通常有独特的乡音,很容易被识别。)
- 3. nhớ hương âm
- 意思:怀念乡音
- 例句:Khi đi xa khỏi quê hương, tôi luôn nhớ hương âm và những người thân yêu.(当我离开故乡时,我总是怀念乡音和亲爱的人。)
- 4. tìm lại hương âm
- 意思:找回乡音
- 例句:Trong cuộc sống đô thị, nhiều người tìm lại hương âm của quê hương qua những buổi liên hoan văn hóa.(在都市生活中,许多人通过文化联欢会找回故乡的乡音。)
- 将“hương âm”拆分成几个部分,分别记忆:
- hương:可以联想到“hương”(香味),乡音就像故乡的香味,让人怀念。
- âm:可以联想到“âm”(声音),乡音是故乡的声音,是人们情感的寄托。
- 1. 描述乡音的重要性
- 文化传承:
- Hương âm là một phần không thể thiếu của văn hóa dân tộc, nó giúp giữ gìn và truyền bá văn hóa của người dân.(乡音是民族文化不可或缺的一部分,它有助于保护和传播人民的文化。)
- 2. 描述乡音的变化
- 语言变化:
- Sau khi sống lâu ở thành phố, tiếng nói của tôi đã thay đổi và không còn giữ được hương âm của quê hương.(在城市生活久了之后,我的说话方式已经改变,不再保留故乡的乡音。)
- 3. 描述乡音的情感价值
- 情感联系:
- Hương âm là một cách để kết nối với người thân và những ký ức đẹp đẽ của tuổi thơ.(乡音是一种与亲人和美好童年记忆联系的方式。)