- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nănngọt(乌芋)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nănngọt(各种乌芋)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的乌芋。例如:nănngọt to(大乌芋)
1. nănngọt tươi- 意思:新鲜的乌芋
- 例句:Cây nănngọt tươi rất tốt cho sức khỏe.(新鲜的乌芋对健康很有益。)
2. nănngọt chiên- 意思:炒乌芋
- 例句:Món nănngọt chiên ngon và dễ làm.(炒乌芋既好吃又容易做。)
3. nănngọt luộc- 意思:煮乌芋
- 例句:Ăn nănngọt luộc giúp giảm cholesterol.(吃煮乌芋有助于降低胆固醇。)
4. nănngọt xay- 意思:磨乌芋
- 例句:Nănngọt xay có thể làm thành bột.(磨乌芋可以做成粉。)
将“nănngọt”拆分成几个部分,分别记忆:- nănngọt:可以联想到“năn”(软)和“ngọt”(甜),乌芋的口感软糯且味道甘甜。
- nănngọt:可以联想到“năn”(嫩)和“ngọt”(甜),乌芋的质地嫩滑且味道甜美。
1. 描述乌芋的用途- 烹饪用途:
- Nănngọt có thể chiên, luộc hoặc nấu trong súp.(乌芋可以炒、煮或炖汤。)
- Nănngọt có thể làm món chay.(乌芋可以做成素菜。)
2. 描述乌芋的健康益处- 健康益处:
- Ăn nănngọt giúp giảm cân vì nó chứa nhiều chất xơ.(吃乌芋有助于减肥,因为它含有很多纤维。)
- Nănngọt giúp giảm cholesterol và ngăn ngừa bệnh tim mạch.(乌芋有助于降低胆固醇和预防心血管疾病。)
3. 描述乌芋的种植- 种植条件:
- Nănngọt cần đất màu mỡ và nhiều nước.(乌芋需要肥沃的土壤和充足的水分。)
- Nănngọt trồng trong mùa mưa.(乌芋在雨季种植。)