• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:quyết(确定)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:quyết(现在时),quyết đã(过去时),quyết sẽ(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Tôi quyết định(我决定)
  • 修饰语:可以用副词修饰,表示程度或方式。例如:quyết định chắc chắn(坚决决定)
    1. quyết định
  • 意思:决定
  • 例句:Tôi quyết định học tiếng Việt.(我决定学习越南语。)
  • 2. quyết tâm
  • 意思:决心
  • 例句:Anh ấy quyết tâm học tốt.(他决心要学好。)
  • 3. quyết toán
  • 意思:结算
  • 例句:Họ quyết toán hóa đơn cuối năm.(他们年底结算账单。)
  • 4. quyết đấu
  • 意思:决战
  • 例句:Hai đội quyết đấu trong trận cuối cùng.(两队在最后一场比赛中决战。)
  • 5. quyết lí
  • 意思:理智
  • 例句:Anh ấy quyết lí và có kinh nghiệm.(他理智且有经验。)
    将“quyết”与中文“确定”联系起来:
  • quyết:可以联想到“quyết”(决定),与中文“确定”在意义上相似,都表示做出选择或决策。
  • 通过重复练习和使用,可以将“quyết”与“确定”在脑海中形成紧密的联系,从而更容易记忆和使用。
    1. 表达决定
  • 决定做某事:
  • Tôi quyết định mua một chiếc xe mới.(我决定买一辆新车。)
  • Tôi quyết định nghỉ việc để mở một cửa hàng nhỏ.(我决定辞职开一家小店。)
  • 2. 表达决心
  • 表达决心做某事:
  • Anh ấy quyết tâm học tốt và làm việc chăm chỉ.(他决心要学好并勤奋工作。)
  • Cô ấy quyết tâm giảm cân để có sức khỏe tốt hơn.(她决心减肥以获得更好的健康。)
  • 3. 表达结算
  • 结算费用或账单:
  • Họ quyết toán hóa đơn cuối năm.(他们年底结算账单。)
  • Quyết toán hóa đơn sau khi dùng dịch vụ.(使用服务后结算账单。)