• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mỡ(脂肪)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mỡ(各种脂肪)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的脂肪。例如:mỡ béo(肥肉)
    1. mỡ trong cơ thể
  • 意思:体内脂肪
  • 例句:Mỡ trong cơ thể có vai trò quan trọng trong việc bảo quản năng lượng.(体内脂肪在保存能量中扮演着重要角色。)
  • 2. mỡ béo
  • 意思:肥肉
  • 例句:Mỡ béo có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.(肥肉可能增加患心血管疾病的风险。)
  • 3. mỡ não
  • 意思:脑脂肪
  • 例句:Mỡ não là một phần không thể thiếu của não bộ.(脑脂肪是大脑不可或缺的一部分。)
  • 4. mỡ trong thực phẩm
  • 意思:食品中的脂肪
  • 例句:Mỡ trong thực phẩm có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của con người.(食品中的脂肪可能影响人类的健康。)
    将“mỡ”与日常生活中的脂肪联系起来:
  • mỡ:可以联想到“mỡ”(脂肪),它是食物中的一种成分,也是人体储存能量的一种方式。
  • 脂肪:可以联想到“脂肪”这个词,它在中文中与越南语的“mỡ”相对应,都是指身体或食物中的脂肪。
    1. 描述食物中的脂肪含量
  • 食品健康:
  • Mỡ trong thực phẩm có nhiều loại khác nhau, bao gồm mỡ béo và mỡ không béo.(食品中的脂肪有多种类型,包括饱和脂肪和不饱和脂肪。)
  • 2. 讨论健康饮食
  • 饮食建议:
  • Để có một chế độ ăn uống lành mạnh, bạn nên giới hạn lượng mỡ trong thực phẩm.(为了有一个健康的饮食,你应该限制食品中的脂肪含量。)
  • 3. 讨论体重管理
  • 体重控制:
  • Giảm mỡ trong cơ thể có thể giúp bạn giảm cân và cải thiện sức khỏe.(减少体内脂肪可以帮助你减肥和改善健康。)