- 动词:用来表示动作、状态或过程的词。例如:mắt(知道)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:mắt(现在时),đã mắt(过去时),sẽ mắt(将来时)
- 人称:动词可以根据主语的人称进行变化。例如:mắt(我/你/他知道),mắt(我们/你们/他们知道)
1. mắt thấy- 意思:亲眼看到
- 例句:Tôi đã mắt thấy sự việc xảy ra.(我亲眼看到事情发生。)
2. mắt biết- 意思:知道,了解
- 例句:Tôi mắt biết về lịch sử Việt Nam.(我了解越南历史。)
3. mắt nhận ra- 意思:认出,识别
- 例句:Tôi mắt nhận ra anh ấy là một người nổi tiếng.(我认出他是一个名人。)
4. mắt hiểu- 意思:理解,明白
- 例句:Tôi mắt hiểu lý do tại sao anh ấy làm vậy.(我明白他为什么这么做。)
5. mắt nghi ngờ- 意思:怀疑
- 例句:Tôi mắt nghi ngờ về tính chính xác của thông tin đó.(我怀疑那条信息的准确性。)
将“mắt”与不同的动词搭配,形成不同的意义:- mắt + thấy:联想到“看到”,表示亲眼看到某事。
- mắt + biết:联想到“知道”,表示了解或知道某事。
- mắt + nhận ra:联想到“认出”,表示识别或认出某人或某物。
- mắt + hiểu:联想到“理解”,表示理解或明白某事。
- mắt + nghi ngờ:联想到“怀疑”,表示怀疑某事的真实性。
1. 表达知识或了解- Tôi mắt biết về văn hóa Việt Nam.(我了解越南文化。)
2. 表达亲眼所见- Tôi đã mắt thấy anh ấy chạy qua đường.(我看到他跑过街道。)
3. 表达理解或明白- Tôi mắt hiểu lý do tại sao bạn lại làm vậy.(我明白你为什么这么做。)
4. 表达怀疑或不信任- Tôi không mắt tin vào lời nói của anh ấy.(我不相信他的话。)
5. 表达识别或认出- Tôi mắt nhận ra cô ấy là một diễn viên nổi tiếng.(我认出她是一个著名演员。)