• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chủ quyền(主权)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chủ quyền(各种主权)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的主权。例如:chủ quyền quốc gia(国家主权)
  • 1. tôn trọng chủ quyền
  • 意思:尊重主权
  • 例句:Tôn trọng chủ quyền là một nguyên tắc cơ bản trong quan hệ quốc tế.(尊重主权是国际关系中的基本原则。)
  • 2. chủ quyền quốc gia
  • 意思:国家主权
  • 例句:Chủ quyền quốc gia là quyền tối cao của một quốc gia trong quản lý và bảo vệ lãnh thổ, nhân dân và tài sản của mình.(国家主权是一个国家在管理和保护自己的领土、人民和财产方面的最高权力。)
  • 3. chủ quyền dân tộc
  • 意思:民族主权
  • 例句:Chủ quyền dân tộc là quyền của một dân tộc tự quyết về vận mệnh của mình.(民族主权是一个民族决定自己命运的权利。)
  • 4. chủ quyền lãnh thổ
  • 意思:领土主权
  • 例句:Bảo vệ chủ quyền lãnh thổ là nghĩa vụ của mỗi quốc gia.(保护领土主权是每个国家的责任。)
  • 5. chủ quyền kinh tế
  • 意思:经济主权
  • 例句:Chủ quyền kinh tế là quyền của một quốc gia trong quản lý và phát triển kinh tế của mình.(经济主权是一个国家在管理和发展自己经济方面的权利。)
  • 将“chủ quyền”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chủ:可以联想到“chủ”(主),主权是国家或民族的主导权。
  • quyền:可以联想到“quyền”(权),主权是一种权力,是国家或民族的自主权。
  • 通过联想“尊重国家主权”的中文意思,加深对“chủ quyền”的记忆:
  • 尊重国家主权:Tôn trọng chủ quyền quốc gia,将“尊重”与“tôn trọng”联系起来,“国家主权”与“chủ quyền quốc gia”联系起来。
  • 1. 讨论国际关系
  • 在讨论国际关系时,尊重国家主权是一个重要议题。
  • Việc tôn trọng và bảo vệ chủ quyền quốc gia là quan điểm chung của các nước trên thế giới.(尊重和保护国家主权是世界各国的共同观点。)
  • 2. 讨论国家政策
  • 在制定国家政策时,维护国家主权是一个核心目标。
  • Chính sách đối ngoại của Việt Nam luôn đặt quyền lợi và chủ quyền quốc gia lên hàng đầu.(越南的外交政策始终将国家利益和主权放在首位。)
  • 3. 讨论民族自决
  • 在讨论民族自决时,民族主权是一个关键概念。
  • Dân tộc Việt Nam có quyền tự quyết về vận mệnh của mình và bảo vệ chủ quyền dân tộc.(越南民族有权决定自己的命运并维护民族主权。)