• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhạc công(乐器演奏者)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhạc công(各位乐器演奏者)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的乐器演奏者。例如:nhạc công giỏi(优秀的乐器演奏者)
    1. nhạc công giỏi
  • 意思:优秀的乐器演奏者
  • 例句:Nhạc công giỏi thường có kỹ năng cao trong lĩnh vực âm nhạc.(优秀的乐器演奏者通常在音乐领域有高超的技能。)
  • 2. nhạc công dân tộc
  • 意思:民族乐器演奏者
  • 例句:Nhạc công dân tộc thường chơi các loại nhạc cụ truyền thống của Việt Nam.(民族乐器演奏者通常演奏越南的传统乐器。)
  • 3. nhạc công trẻ
  • 意思:年轻的乐器演奏者
  • 例句:Nhạc công trẻ đang học và rèn luyện kỹ năng của mình.(年轻的乐器演奏者正在学习和磨练自己的技能。)
  • 4. nhạc công chuyên nghiệp
  • 意思:专业的乐器演奏者
  • 例句:Nhạc công chuyên nghiệp thường biểu diễn tại các sự kiện lớn.(专业的乐器演奏者通常在大型活动中表演。)
    将“nhạc công”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nhạc:可以联想到“nhạc”(音乐),乐器演奏者与音乐紧密相关。
  • công:可以联想到“công”(工作),乐器演奏者的工作是演奏乐器。
    1. 描述乐器演奏者的技能
  • 技能水平:
  • Nhạc công có tay nghề cao và cảm xúc trong âm nhạc.(乐器演奏者在音乐中拥有高超的技艺和情感。)
  • Nhạc công thường luyện tập nhiều giờ mỗi ngày để hoàn thiện kỹ năng của mình.(乐器演奏者通常每天练习数小时以完善自己的技能。)
  • 2. 描述乐器演奏者的表演
  • 表演场合:
  • Nhạc công thường biểu diễn tại các hội trường, nhà hát và các sự kiện văn hóa.(乐器演奏者通常在音乐厅、剧院和文化活动中表演。)
  • Nhạc công có thể biểu diễn độc hoặc cùng với các nhóm nhạc khác.(乐器演奏者可以独奏或与其他音乐团体一起表演。)
  • 3. 描述乐器演奏者的教育和培训
  • 教育背景:
  • Nhạc công thường được đào tạo tại các trường âm nhạc hoặc học viện.(乐器演奏者通常在音乐学院或大学接受培训。)
  • Nhạc công cần có hiểu biết sâu về âm nhạc lý và kỹ năng thực hành.(乐器演奏者需要对音乐理论和实践技能有深入的了解。)