• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Campuchia(柬埔寨)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。例如:thành phố Phnom Penh(金边市)
  • 1. Campuchia
  • 意思:柬埔寨
  • 例句:Campuchia là một quốc gia nằm ở Đông Nam Á.(柬埔寨是位于东南亚的一个国家。)
  • 2. Campuchia cổ đại
  • 意思:古代柬埔寨
  • 例句:Lịch sử Campuchia cổ đại có rất nhiều di tích nổi tiếng như Angkor Wat.(古代柬埔寨的历史有许多著名的遗迹,如吴哥窟。)
  • 3. Campuchia hiện đại
  • 意思:现代柬埔寨
  • 例句:Campuchia hiện đại đang phát triển nhanh chóng trong nhiều lĩnh vực.(现代柬埔寨在许多领域迅速发展。)
  • 4. Campuchia và Việt Nam
  • 意思:柬埔寨和越南
  • 例句:Campuchia và Việt Nam là hai nước láng giềng có quan hệ hữu nghị sâu遠.(柬埔寨和越南是有着深厚友谊的邻国。)
  • 将“Campuchia”与地理位置和文化特色联系起来记忆:
  • Campuchia:可以联想到“Campuchia”(柬埔寨),一个位于东南亚的国家,以其丰富的历史遗迹和独特的文化而闻名。
  • 地名:可以联想到柬埔寨的首都“Phnom Penh”(金边)和著名的旅游胜地“Angkor Wat”(吴哥窟)。
  • 1. 描述柬埔寨的地理位置
  • Campuchia nằm giữa Việt Nam, Lào, Thái Lan và Campuchia.(柬埔寨位于越南、老挝、泰国和缅甸之间。)
  • 2. 描述柬埔寨的历史遗迹
  • Angkor Wat là một di tích lịch sử nổi tiếng của Campuchia.(吴哥窟是柬埔寨著名的历史遗迹。)
  • 3. 描述柬埔寨的文化特色
  • Nhạc dân gian Campuchia có những giai điệu đặc sắc và đầy cảm xúc.(柬埔寨民间音乐有着独特的旋律和丰富的情感。)