• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:Phnôm Pênh(金边)
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用复数形式。
  • 大写:专有名词的每个单词的首字母通常大写。
    1. Phnôm Pênh, thủ đô của Campuchia
  • 意思:金边,柬埔寨的首都
  • 例句:Phnôm Pênh là thủ đô của nước Campuchia, nằm trên bờ sông Mekong.(金边是柬埔寨的首都,位于湄公河沿岸。)
  • 2. Phnôm Pênh, trung tâm kinh tế
  • 意思:金边,经济中心
  • 例句:Phnôm Pênh là trung tâm kinh tế quan trọng nhất của Campuchia.(金边是柬埔寨最重要的经济中心。)
  • 3. Phnôm Pênh, trung tâm văn hóa
  • 意思:金边,文化中心
  • 例句:Phnôm Pênh là trung tâm văn hóa và giáo dục của Campuchia.(金边是柬埔寨的文化和教育中心。)
    将“Phnôm Pênh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Phnôm:可以联想到“phía nam”(南方),金边位于柬埔寨的中南部。
  • Pênh:可以联想到“phía bắc”(北方),金边虽然位于南方,但“Pênh”在高棉语中意为“山”,与北方的“Penh”(扁担山)相对应。
    1. 描述金边的地理位置
  • Phnôm Pênh nằm ở trung南部 của Campuchia, gần với biên giới với Việt Nam.(金边位于柬埔寨的中南部,靠近越南边境。)
  • 2. 描述金边的历史
  • Phnôm Pênh đã từng là thủ đô của Vương quốc Khmer từ năm 1434 đến 1866.(金边从1434年到1866年曾是高棉王国的首都。)
  • 3. 描述金边的旅游景点
  • Phnôm Pênh có nhiều di tích lịch sử và danh lam thắng cảnh nổi tiếng như Vườn Quốc gia, Cung điện vua.(金边有许多著名的历史遗迹和旅游景点,如国家公园、皇宫。)