- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Ê-cu-a-đo(厄瓜多)
- 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
- 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。
- 1. Ê-cu-a-đo
- 意思:厄瓜多,指厄瓜多尔这个国家。
- 例句:Ê-cu-a-đo là một nước nằm ở Trung Mỹ.(厄瓜多是一个位于中美洲的国家。)
- 2. Quốc gia Ê-cu-a-đo
- 意思:厄瓜多尔国
- 例句:Quốc gia Ê-cu-a-đo có nhiều ngọn núi và rừng nhiệt đới.(厄瓜多尔国有众多山脉和热带雨林。)
- 3. Người Ê-cu-a-đo
- 意思:厄瓜多尔人
- 例句:Người Ê-cu-a-đo thường ăn trái cây và rau.(厄瓜多尔人通常吃很多水果和蔬菜。)
- 将“Ê-cu-a-đo”拆分成几个部分,分别记忆:
- Ê-cu:可以联想到“Ê-cu”(我),作为记忆的起点。
- a-đo:可以联想到“a-đo”(多),作为记忆的终点。
- 1. 描述厄瓜多尔的地理位置
- 地理位置:
- Ê-cu-a-đo nằm ở phía tây nam châu Mỹ.(厄瓜多位于美洲的西南部。)
- Ê-cu-a-đo giáp biên với Colombia và Peru.(厄瓜多与哥伦比亚和秘鲁接壤。)
- 2. 描述厄瓜多尔的文化
- 文化特色:
- Ê-cu-a-đo có văn hóa phong phú và đa dạng.(厄瓜多有着丰富多样的文化。)
- Ê-cu-a-đo có nhiều lễ hội và truyền thống.(厄瓜多有许多节日和传统。)
- 3. 描述厄瓜多尔的经济
- 经济特点:
- Ê-cu-a-đo là một quốc gia có tiềm năng phát triển kinh tế.(厄瓜多是一个具有经济发展潜力的国家。)
- Ê-cu-a-đo chủ yếu dựa trên kinh tế nông nghiệp và công nghiệp.(厄瓜多主要依赖农业和工业。)