• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mẫu vật(标本)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mẫu vật(各种标本)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的标本。例如:mẫu vật quý(珍贵标本)
    1. mẫu vật học
  • 意思:学术标本
  • 例句:Các sinh viên cần chuẩn bị mẫu vật học cho lớp học.(学生们需要为课程准备学术标本。)
  • 2. mẫu vật tự nhiên
  • 意思:自然标本
  • 例句:Bảo tàng có rất nhiều mẫu vật tự nhiên quý giá.(博物馆有许多珍贵的自然标本。)
  • 3. mẫu vật động vật
  • 意思:动物标本
  • 例句:Phòng triển lãm này chứa đầy mẫu vật động vật.(这个展览室里摆满了动物标本。)
  • 4. mẫu vật thực vật
  • 意思:植物标本
  • 例句:Các mẫu vật thực vật được bảo quản cẩn thận trong phòng thí nghiệm.(植物标本被小心地保存在实验室里。)
  • 5. mẫu vật hóa học
  • 意思:化学标本
  • 例句:Mẫu vật hóa học này cần được lưu trữ ở nhiệt độ thấp.(这个化学标本需要在低温下储存。)
    将“mẫu vật”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mẫu:可以联想到“mẫu”(模型),标本是自然或人工制作的模型。
  • vật:可以联想到“vật”(物),标本是某种物质的代表。
    1. 描述标本的用途
  • 教育用途:
  • Mẫu vật được sử dụng rộng rãi trong giáo dục khoa học.(标本在科学教育中被广泛使用。)
  • 2. 描述标本的保存
  • 保存条件:
  • Mẫu vật cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo và thoáng khí.(标本需要在干燥通风的条件下保存。)
  • 3. 描述标本的来源
  • 采集来源:
  • Những mẫu vật này được thu thập từ nhiều nơi trên thế giới.(这些标本是从世界各地收集来的。)