• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sáng kiến(创新好主意)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sáng kiến(各种创新好主意)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的创新好主意。例如:sáng kiến mới(新创新好主意)
    1. sáng kiến mới
  • 意思:新创新好主意
  • 例句:Công ty chúng tôi luôn tìm kiếm và thực hiện các sáng kiến mới để cải tiến sản phẩm.(我们公司总是寻找并实施新创新好主意来改进产品。)
  • 2. sáng kiến hiệu quả
  • 意思:高效创新好主意
  • 例句:Sáng kiến hiệu quả đã giúp công ty tiết kiệm được nhiều chi phí.(高效创新好主意帮助公司节省了很多费用。)
  • 3. sáng kiến kinh doanh
  • 意思:商业创新好主意
  • 例句:Sáng kiến kinh doanh này đã giúp công ty mở rộng thị trường.(这个商业创新好主意帮助公司扩大了市场。)
  • 4. sáng kiến công nghệ
  • 意思:技术创新好主意
  • 例句:Công ty chúng tôi đã áp dụng nhiều sáng kiến công nghệ vào sản phẩm của mình.(我们公司已经在产品中应用了许多技术创新好主意。)
  • 5. sáng kiến quản lý
  • 意思:管理创新好主意
  • 例句:Sáng kiến quản lý này đã cải thiện hiệu quả làm việc của đội ngũ.(这个管理创新好主意提高了团队的工作效率。)
    将“sáng kiến”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sáng:可以联想到“sáng tạo”(创造),创新好主意需要创造性思维。
  • kiến:可以联想到“kiến thức”(知识),创新好主意往往基于深厚的知识基础。
    1. 描述创新好主意的重要性
  • 在商业环境中:
  • Sáng kiến là yếu tố quan trọng để giúp doanh nghiệp phát triển và cạnh tranh.(创新好主意是帮助企业成长和竞争的重要因素。)
  • 2. 描述创新好主意的来源
  • 从员工中来:
  • Công ty chúng tôi khuyến khích nhân viên đề xuất các sáng kiến để cải tiến công việc.(我们公司鼓励员工提出创新好主意来改进工作。)
  • 3. 描述创新好主意的实施
  • 在项目管理中:
  • Dự án này đã áp dụng nhiều sáng kiến mới, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.(这个项目应用了许多新创新好主意,帮助节省了时间和费用。)