ýchí

河内:[ʔi˧˦t͡ɕi˧˦] 顺化:[ʔɪj˨˩˦t͡ɕɪj˨˩˦] 胡志明市:[ʔɪj˦˥cɪj˦˥]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ý chí(意志)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ý chí(各种意志)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的意志。例如:ý chí kiên cường(坚强的意志)

使用场景


    1. 描述人的意志品质
  • 坚强意志:
  • Người có ý chí kiên cường không bao giờ từ bỏ trong khi gặp khó khăn.(有坚强意志的人在遇到困难时从不放弃。)
  • Ý chí của anh ấy thật đáng佩佩服, anh ấy không bao giờ từ bỏ dù trong hoàn cảnh khó khăn nhất.(他的意志真令人佩服,即使在最困难的情况下他也从不放弃。)
  • 2. 描述意志在成功中的作用
  • 成功因素:
  • Ý chí là yếu tố quan trọng giúp con người thành công trong cuộc sống.(意志是帮助人们在生活中取得成功的重要因素。)
  • Mỗi khi chúng ta mất đi niềm vui, ý chí của chúng ta sẽ giúp chúng ta vượt qua và tiếp tục đi.(每当我们失去快乐时,我们的意志将帮助我们克服并继续前进。)
  • 3. 描述意志与行为的关系
  • 行为驱动:
  • Ý chí của một người có thể ảnh hưởng đến hành vi và quyết định của họ.(一个人的意志可以影响他们的行为和决定。)
  • Người có ý chí mạnh mẽ thường có hành vi tích cực và quyết tâm cao.(意志坚强的人通常有积极的行为和高决心。)

联想记忆法


    将“ý chí”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ý:可以联想到“ý thức”(意识),意志是意识的一种表现。
  • chí:可以联想到“chí công”(忠诚),意志与忠诚一样,都是需要坚持的品质。

固定搭配


    1. ý chí kiên cường
  • 意思:坚强的意志
  • 例句:Người có ý chí kiên cường luôn vượt qua mọi khó khăn.(有坚强意志的人总是能克服所有困难。)
  • 2. ý chí quyết tâm
  • 意思:坚定的决心
  • 例句:Ý chí quyết tâm của anh ấy đã giúp anh ấy thành công trong cuộc sống.(他坚定的决心帮助他在生活上取得成功。)
  • 3. ý chí tự giác
  • 意思:自觉的意志
  • 例句:Ý chí tự giác là một phẩm chất quan trọng của một người trưởng thành.(自觉的意志是一个成熟人的重要品质。)
  • 4. ý chí bền bỉ
  • 意思:持久的意志
  • 例句:Ý chí bền bỉ giúp con người đạt được thành công trong công việc.(持久的意志帮助人们在事业上取得成功。)