• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trạng ngữ(状语)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trạng ngữ(各种状语)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的状语。例如:trạng ngữ quan trọng(重要状语)
    1. trạng ngữ thời gian
  • 意思:时间状语
  • 例句:Trạng ngữ thời gian trong câu này là "ngày mai".(这个句子中的时间状语是“明天”。)
  • 2. trạng ngữ địa điểm
  • 意思:地点状语
  • 例句:Trạng ngữ địa điểm trong câu này là "tại trường".(这个句子中的地点状语是“在学校”。)
  • 3. trạng ngữ lý do
  • 意思:原因状语
  • 例句:Trạng ngữ lý do trong câu này là "vì trời mưa".(这个句子中的原因状语是“因为下雨”。)
  • 4. trạng ngữ mục đích
  • 意思:目的状语
  • 例句:Trạng ngữ mục đích trong câu này là "để học tiếng Việt".(这个句子中的目的状语是“为了学习越南语”。)
  • 5. trạng ngữ hình thức
  • 意思:方式状语
  • 例句:Trạng ngữ hình thức trong câu này là "chậm rãi".(这个句子中的方式状语是“缓慢地”。)
    将“trạng ngữ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trạng:可以联想到“trạng thái”(状态),状语描述动作的状态。
  • ngữ:可以联想到“ngôn ngữ”(语言),状语是句子中用来修饰动词、形容词等的语言成分。
    1. 描述句子成分
  • 在分析句子结构时,状语是不可或缺的一部分。
  • Câu này có trạng ngữ thời gian "sáng nay".(这个句子有时间状语“今天早上”。)
  • 2. 强调状语的重要性
  • 状语可以提供额外信息,帮助理解句子的深层含义。
  • Trạng ngữ lý do "vì anh ấy ốm" giúp chúng ta hiểu lý do tại sao anh ấy không đến.(原因状语“因为他生病了”帮助我们理解他为什么没来。)
  • 3. 讨论状语的类型
  • 状语可以根据其功能和位置被分类。
  • Trạng ngữ địa điểm thường điền vào cuối câu hoặc trước từ chủ ngữ.(地点状语通常放在句末或主语之前。)