• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:caotốc(高速)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cao tốc(多条高速公路)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的高速公路。例如:caotốc dài(长高速公路)
  • 1. cao tốc quốc lộ
  • 意思:国道高速公路
  • 例句:Các cao tốc quốc lộ là những con đường quan trọng nối các thành phố lớn.(国道高速公路是连接大城市的重要道路。)
  • 2. cao tốc nội thành
  • 意思:城市快速路
  • 例句:Cao tốc nội thành giúp giảm thời gian di chuyển giữa các quận.(城市快速路有助于减少各区之间的旅行时间。)
  • 3. cao tốc liên bang
  • 意思:联邦高速公路
  • 例句:Cao tốc liên bang chạy xuyên qua nhiều bang của nước Mỹ.(联邦高速公路穿越美国的许多州。)
  • 4. cao tốc cao tốc
  • 意思:高速公路
  • 例句:Cao tốc cao tốc là nơi giao thông nhanh chóng và an toàn.(高速公路是快速和安全交通的地方。)
  • 将“caotốc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cao:可以联想到“cao”(高),高速公路因其快速而被称为“高速”。
  • tốc:可以联想到“tốc độ”(速度),高速公路上的车辆可以以较高的速度行驶。
  • 1. 描述高速公路的特征
  • 速度限制:
  • Cao tốc có giới hạn tốc độ cao hơn so với các con đường thường.(高速公路的速度限制高于普通道路。)
  • Cao tốc không cho phép xe máy và xe đạp chạy.(高速公路不允许摩托车和自行车行驶。)
  • 2. 描述高速公路的用途
  • 旅行和运输:
  • Cao tốc giúp người dân di chuyển nhanh chóng giữa các thành phố.(高速公路帮助人们快速在城市之间旅行。)
  • Cao tốc là một phương tiện quan trọng cho việc vận chuyển hàng hóa.(高速公路是运输货物的重要工具。)
  • 3. 描述高速公路的建设
  • 基础设施:
  • Việc xây dựng cao tốc đòi hỏi một筆 lớn về kinh tế và công nghệ.(建设高速公路需要大量的经济和技术投入。)
  • Cao tốc được xây dựng để giảm bớt tắc đường và nâng cao hiệu quả giao thông.(高速公路的建设旨在减少交通拥堵和提高交通效率。)