• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:lừa(骗)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:lừa(现在时),lừa đã(过去时),lừa sẽ(将来时)
  • 人称:动词可以根据主语的人称进行变化。例如:lừa(我骗),lừa anh ấy(你骗他)
  • 语态:可以用于主动语态和被动语态。例如:lừa(主动语态),bị lừa(被动语态)
    1. lừa đảo
  • 意思:骗局
  • 例句:Một cuộc lừa đảo lớn vừa được phát hiện.(刚刚发现了一个大型骗局。)
  • 2. lừa đảo tiền bạc
  • 意思:诈骗钱财
  • 例句:Người ta cảnh báo không để bị lừa đảo tiền bạc qua mạng xã hội.(人们警告不要通过社交媒体被骗钱财。)
  • 3. lừa đảo cảm tình
  • 意思:感情诈骗
  • 例句:Họ đã lừa đảo cảm tình và lấy tiền của người khác.(他们诈骗感情并骗取了别人的钱财。)
  • 4. lừa đảo qua mạng
  • 意思:网络诈骗
  • 例句:Cảnh sát đang điều tra một vụ lừa đảo qua mạng.(警方正在调查一起网络诈骗案。)
  • 5. lừa đảo qua điện thoại
  • 意思:电话诈骗
  • 例句:Người dân nên cảnh giác với những cuộc gọi lừa đảo qua điện thoại.(民众应对电话诈骗保持警惕。)
    将“lừa đảo”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lừa:可以联想到“lừa”(骗),骗局通常涉及欺骗行为。
  • đảo:可以联想到“đảo”(岛),骗局像是一个陷阱,让人陷入其中。
    1. 描述诈骗行为
  • Người bị lừa thường cảm thấy đau khổ và tức giận sau khi phát hiện ra sự việc.(被骗的人在发现事情后通常会感到痛苦和愤怒。)
  • 2. 预防诈骗
  • Các tổ chức bảo mật thông tin thường đưa ra nhiều lời khuyên để giúp người dân phòng ngừa lừa đảo.(信息安全组织通常会提供许多建议来帮助民众预防诈骗。)
  • 3. 法律制裁
  • Những người thực hiện lừa đảo có thể sẽ bị truy cứu pháp lý.(实施诈骗的人可能会受到法律追究。)