• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:rubiđi(铷)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các rubiđi(各种铷)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的铷。例如:rubiđi nguyên chất(纯铷)
    1. rubiđi nguyên chất
  • 意思:纯铷
  • 例句:Rubiđi nguyên chất có thể tìm thấy trong các khoáng sản như pollucit và lepidolit.(纯铷可以在 pollucit 和 lepidolit 等矿石中找到。)
  • 2. rubiđi trong hóa học
  • 意思:化学中的铷
  • 例句:Rubiđi là một nguyên tố hữu cơ có số nguyên tử 37.(铷是一种原子序数为37的碱金属元素。)
  • 3. rubiđi trong ứng dụng công nghiệp
  • 意思:工业应用中的铷
  • 例句:Rubiđi được sử dụng trong sản xuất các loại pin và các thiết bị quang học.(铷被用于生产各种电池和光学设备。)
    将“rubiđi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ru:可以联想到“radium”(镭),铷和镭都是碱金属元素。
  • biđi:可以联想到“barium”(钡),铷和钡都是碱金属元素。
    1. 描述铷的物理性质
  • 原子序数:
  • Rubiđi có số nguyên tử 37 và thuộc nhóm 1A của bảng phân loại hóa học.(铷的原子序数为37,属于化学周期表的第1A族。)
  • Rubiđi là một nguyên tố hữu cơ màu bạc và rất mềm.(铷是一种银白色的软碱金属元素。)
  • 2. 描述铷的化学性质
  • Reactivity:
  • Rubiđi rất活泼,容易与水反应生成氢气和氢氧化铷。
  • Rubiđi có khả năng phản ứng mạnh với không khí và nước, tạo ra khí hydrogen và hydroxid rubiđi.(铷能与空气和水强烈反应,生成氢气和氢氧化铷。)
  • 3. 描述铷的应用
  • Industrial applications:
  • Rubiđi được sử dụng trong các loại pin như pin niđm-cadmium và pin lithium.(铷被用于生产镉镍电池和锂电池。)
  • Rubiđi cũng được sử dụng trong các thiết bị quang học như các loại laser và phông.(铷也被用于光学设备,如激光器和光栅。)