• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thị thể(尸体)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thị thể(多具尸体)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定状态或特征的尸体。例如:thị thể già(老尸体)
    1. tìm thấy thị thể
  • 意思:发现尸体
  • 例句:Các cảnh sát đã tìm thấy thị thể của nạn nhân trong rừng.(警察在森林中发现了受害者的尸体。)
  • 2. xác nhận thị thể
  • 意思:确认尸体
  • 例句:Các chuyên gia đã xác nhận thị thể là của một người đàn ông trẻ.(专家确认尸体是一名年轻男子。)
  • 3. bảo quản thị thể
  • 意思:保存尸体
  • 例句:Thị thể cần được bảo quản cẩn thận để tiến hành các xét nghiệm.(尸体需要小心保存以进行检验。)
  • 4. xử lý thị thể
  • 意思:处理尸体
  • 例句:Các nhân viên y tế đã xử lý thị thể và chuẩn bị cho việc chôn cất.(医务人员处理了尸体并准备下葬。)
    将“thị thể”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thị:可以联想到“thị trường”(市场),市场是人们聚集的地方,而尸体则是人们最终的归宿。
  • thể:可以联想到“thể thao”(体育),体育强调身体的健康和活力,而尸体则是生命的终结。
    1. 描述犯罪现场
  • 发现尸体:
  • Các cảnh sát đã tìm thấy thị thể trong căn hộ.(警察在公寓中发现了尸体。)
  • Các nhân viên y tế đã đến hiện trường để xác nhận và xử lý thị thể.(医务人员到达现场确认并处理尸体。)
  • 2. 描述法医工作
  • 法医鉴定:
  • Các chuyên gia pháp y đã tiến hành các xét nghiệm trên thị thể để tìm ra nguyên nhân chết.(法医专家对尸体进行检验以找出死因。)
  • Các chuyên gia đã xác nhận thị thể là của một người đàn ông tuổi trung niên.(专家确认尸体是一名中年男子。)
  • 3. 描述葬礼准备
  • 准备葬礼:
  • Các nhân viên y tế đã xử lý thị thể và chuẩn bị cho việc chôn cất.(医务人员处理了尸体并准备下葬。)
  • Gia đình đã chuẩn bị lễ tang để tôn vinh và chào từ biệt người thân yêu.(家人准备了葬礼以纪念和告别亲爱的人。)