ViệtNam

河内:[viət̚˧˨ʔnaːm˧˧] 顺化:[viək̚˨˩ʔnaːm˧˧] 胡志明市:[viək̚˨˩˨naːm˧˧]

语法说明


  • 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:Việt Nam(越南)
  • 单数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变格。
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用数词来修饰。

使用场景


    1. 描述越南的地理位置
  • Việt Nam nằm ở phía đông của châu Á, giáp mặt biển Bắc Thái Bình Dương.(越南位于亚洲东部,面向南海。)
  • 2. 描述越南的文化
  • Việt Nam có văn hóa truyền thống phong phú, bao gồm các lễ hội, múa hát và ẩm thực đặc sắc.(越南拥有丰富的传统文化,包括节日、舞蹈和特色美食。)
  • 3. 描述越南的历史
  • Việt Nam có lịch sử lâu đời, trải qua nhiều giai đoạn phát triển và thay đổi.(越南有着悠久的历史,经历了多个发展和变革的阶段。)

联想记忆法


    将“Việt Nam”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Việt:可以联想到“Việt”(越),表示“越过”或“超越”。
  • Nam:可以联想到“Nam”(南),表示方向“南方”。

固定搭配


    1. Việt Nam
  • 意思:越南
  • 例句:Việt Nam là một nước có lịch sử lâu đời và văn hóa phong phú.(越南是一个历史悠久、文化丰富的国家。)
  • 2. Việt Nam Nam Bộ
  • 意思:越南南部
  • 例句:Khu vực Nam Bộ Việt Nam có khí hậu nóng và ẩm ướt.(越南南部地区气候炎热潮湿。)
  • 3. Việt Nam Bắc Bộ
  • 意思:越南北部
  • 例句:Khu vực Bắc Bộ Việt Nam có khí hậu mát mẻ.(越南北部地区气候凉爽。)
  • 4. Việt Nam Trung Bộ
  • 意思:越南中部
  • 例句:Khu vực Trung Bộ Việt Nam nổi tiếng với nhiều thắng cảnh đẹp.(越南中部地区以众多美丽的风景名胜而闻名。)