- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:PhùNam(扶南)
- 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
- 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他名词或短语结合,形成新的专有名词。例如:PhùNam cổ đại(古代扶南)
1. PhùNam cổ đại- 意思:古代扶南
- 例句:PhùNam cổ đại là một quốc gia có lịch sử lâu đời.(古代扶南是一个历史悠久的国家。)
2. PhùNam trong lịch sử- 意思:历史上的扶南
- 例句:PhùNam trong lịch sử đóng vai trò quan trọng trong việc giao lưu văn hóa giữa các nước Đông Nam Á.(历史上的扶南在东南亚国家文化交流中扮演了重要角色。)
3. PhùNam và Việt Nam- 意思:扶南与越南
- 例句:PhùNam và Việt Nam có mối quan hệ lịch sử sâu遠.(扶南与越南有着深远的历史关系。)
将“PhùNam”拆分成几个部分,分别记忆:- Phù:可以联想到“phù”(辅助),扶南在历史上曾是一个辅助周边国家的重要力量。
- Nam:可以联想到“Nam”(南),扶南位于东南亚的南部地区。
1. 描述扶南的历史地位- PhùNam là một quốc gia có ảnh hưởng trong lịch sử của khu vực Đông Nam Á.(扶南是东南亚历史上有影响力的国家。)
2. 描述扶南的文化影响- PhùNam đã có ảnh hưởng đến văn hóa và ngôn ngữ của nhiều dân tộc trong khu vực.(扶南对区域内许多民族的文化和语言产生了影响。)
3. 描述扶南的地理位置- PhùNam nằm ở vị trí chiến lược, kết nối giữa các nước Đông Nam Á.(扶南位于战略位置,连接东南亚各国。)