• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ghichú(备注)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ghi chú(多个备注)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的备注。例如:ghi chú quan trọng(重要备注)
  • 1. ghi chú
  • 意思:备注
  • 例句:Tôi đã thêm một số ghi chú vào tài liệu.(我已经在文件中添加了一些备注。)
  • 2. ghi chú nhỏ
  • 意思:小备注
  • 例句:Ghi chú nhỏ này giúp bạn hiểu rõ hơn về quy định này.(这个小备注可以帮助你更清楚地了解这个规定。)
  • 3. ghi chú quan trọng
  • 意思:重要备注
  • 例句:Hãy chú ý đến ghi chú quan trọng trong hướng dẫn sử dụng.(请注意使用说明中的重要备注。)
  • 4. ghi chú cá nhân
  • 意思:个人备注
  • 例句:Ghi chú cá nhân của tôi là nên kiểm tra lại thông tin này.(我的个人备注是应该再次检查这些信息。)
  • 将“ghichú”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ghi:可以联想到“ghi”(写),备注是写下来的内容。
  • chú:可以联想到“chú ý”(注意),备注是需要注意的内容。
  • 1. 工作场合
  • 在文件或报告中添加备注:
  • Ghi chú này giúp bạn nhớ những điều quan trọng trong công việc.(这个备注帮助你记住工作中的重要事项。)
  • 2. 学习场合
  • 在学习材料中添加备注:
  • Ghi chú này giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của câu này.(这个备注帮助你更清楚地理解这句话的含义。)
  • 3. 日常生活
  • 在购物清单上添加备注:
  • Ghi chú này nhắc bạn nhớ mua một số mặt hàng khác.(这个备注提醒你记得购买其他一些商品。)