- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thỏ rừng(兔子)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thỏ rừng(各种兔子)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的兔子。例如:thỏ rừng nhỏ(小兔子)
1. thỏ rừng rừng- 意思:野兔
- 例句:Thỏ rừng rừng là một loài thỏ sống trong tự nhiên.(野兔是一种生活在自然环境中的兔子。)
2. thỏ rừng nhà- 意思:家兔
- 例句:Thỏ rừng nhà thường được nuôi trong nhà.(家兔通常被养在家里。)
3. thỏ rừng trắng- 意思:白兔
- 例句:Thỏ rừng trắng có lông màu trắng rất đẹp.(白兔有白色的毛,非常漂亮。)
4. thỏ rừng đen- 意思:黑兔
- 例句:Thỏ rừng đen có lông màu đen và đôi mắt đen.(黑兔有黑色的毛和黑色的眼睛。)
5. thỏ rừng nâu- 意思:棕色兔
- 例句:Thỏ rừng nâu có màu lông nâu tự nhiên.(棕色兔有自然的棕色毛。)
将“thỏ rừng”拆分成几个部分,分别记忆:- thỏ:可以联想到“thỏ”(兔子),表示这种动物。
- rừng:可以联想到“rừng”(森林),表示这种兔子生活在森林中。
1. 描述兔子的特征- 体型特征:
- Thỏ rừng có đôi tai dài và chân ngắn.(兔子有长耳朵和短腿。)
- Thỏ rừng có đôi mắt đỏ và lông mềm mại.(兔子有红眼睛和柔软的毛。)
2. 描述兔子的习性- 生活习性:
- Thỏ rừng thường ăn cỏ và cây non.(兔子通常吃草和嫩叶。)
- Thỏ rừng có thể sống trong rừng hoặc trong nhà.(兔子可以生活在森林里或家里。)
3. 描述兔子的分布- 地理分布:
- Thỏ rừng có thể tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới.(兔子可以在世界各地找到。)
- Thỏ rừng có thể sống trong rừng hoặc trong các khu vực nông thôn.(兔子可以生活在森林或农村地区。)