vườnquốcgia

河内:[vɨən˨˩kuək̚˧˦zaː˧˧] 顺化:[vɨəŋ˦˩kuək̚˦˧˥jaː˧˧] 胡志明市:[vɨəŋ˨˩wək̚˦˥jaː˧˧]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vườn quốc gia(国立公园)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vườn quốc gia(各个国立公园)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的国立公园。例如:vườn quốc gia tự nhiên(国家自然保护区)

使用场景


    1. 描述国立公园的功能
  • 保护自然:
  • Vườn quốc gia được thiết lập để bảo tồn và bảo vệ sinh thái tự nhiên.(国立公园的建立是为了保护和维护自然生态。)
  • Vườn quốc gia giúp bảo tồn động vật và thực vật quý.(国立公园有助于保护珍稀动植物。)
  • 2. 描述国立公园的旅游价值
  • 旅游观光:
  • Nhân dân và du khách thường đến vườn quốc gia để thưởng thức vẻ đẹp tự nhiên.(居民和游客经常去国立公园欣赏自然风光。)
  • Vườn quốc gia là nơi lý tưởng để tổ chức các hoạt động ngoài trời.(国立公园是进行户外活动的理想场所。)
  • 3. 描述国立公园的教育意义
  • 教育意义:
  • Vườn quốc gia đóng một phần quan trọng trong việc giáo dục công dân về bảo tồn môi trường.(国立公园在教育公民保护环境方面发挥着重要作用。)
  • Vườn quốc gia giúp người trẻ hiểu về sinh thái và hệ sinh thái.(国立公园帮助年轻人了解生态和生态系统。)

联想记忆法


    将“vườn quốc gia”拆分成几个部分,分别记忆:
  • vườn:可以联想到“vườn”(花园),国立公园就像一个大型的花园,拥有丰富的自然景观。
  • quốc gia:可以联想到“quốc gia”(国家),国立公园是由国家设立和管理的公园。

固定搭配


    1. vườn quốc gia
  • 意思:国立公园
  • 例句:Vườn quốc gia là một khu vực được bảo tồn bởi chính phủ.(国立公园是由政府保护的区域。)
  • 2. vườn quốc gia tự nhiên
  • 意思:国家自然保护区
  • 例句:Vườn quốc gia tự nhiên có nhiều động vật và thực vật quý.(国家自然保护区有许多珍稀动植物。)
  • 3. vườn quốc gia lịch sử
  • 意思:国家历史公园
  • 例句:Vườn quốc gia lịch sử là nơi bảo tồn di tích lịch sử.(国家历史公园是保护历史遗迹的地方。)
  • 4. vườn quốc gia núi non
  • 意思:国家森林公园
  • 例句:Vườn quốc gia núi non có nhiều cảnh quan đẹp.(国家森林公园有许多美丽的风景。)
  • 5. vườn quốc gia biển
  • 意思:国家海洋公园
  • 例句:Vườn quốc gia biển là nơi bảo tồn sinh thái biển.(国家海洋公园是保护海洋生态的地方。)