- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ông ngoại(外祖父)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ông ngoại(各位外祖父)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定特征的外祖父。例如:ông ngoại cao tuổi(年迈的外祖父)
1. ông ngoại thân yêu- 意思:亲爱的外祖父
- 例句:Ông ngoại thân yêu của tôi là người rất thông cảm và yêu thương chúng tôi.(我亲爱的外祖父是一个非常体贴和爱我们的人。)
2. ông ngoại già- 意思:年迈的外祖父
- 例句:Ông ngoại già của tôi vẫn khỏe mạnh và sống một cuộc sống hạnh phúc.(我年迈的外祖父仍然健康,过着幸福的生活。)
3. ông ngoại trẻ- 意思:年轻的外祖父
- 例句:Ông ngoại trẻ của tôi vẫn rất năng động và thích đi bộ.(我年轻的外祖父仍然非常活跃,喜欢散步。)
4. ông ngoại và bà ngoại- 意思:外祖父和外祖母
- 例句:Ông ngoại và bà ngoại sống cùng nhau trong một ngôi nhà nhỏ nhưng ấm cúng.(外祖父和外祖母一起住在一个虽小但温馨的家中。)
将“ông ngoại”拆分成几个部分,分别记忆:- ông:可以联想到“ông”(先生),表示对年长男性的尊称。
- ngoại:可以联想到“ngoại”(外),表示与“内”相对的,指外祖父是母亲的父亲。
1. 描述外祖父的特征- 性格特征:
- Ông ngoại của tôi là một người rất nghiêm trang và có uy tín trong gia đình.(我的外祖父是一个非常严肃和在家庭中享有威望的人。)
- Ông ngoại của tôi có một giọng nói dịu dàng và dễ thương.(我的外祖父有一个温柔而可爱的声音。)
2. 描述外祖父的爱好- 业余爱好:
- Ông ngoại thích ngồi trong vườn và chăm sóc cây cactus của mình.(外祖父喜欢坐在花园里照顾他的仙人掌。)
- Ông ngoại thích chơi cờ và thường chơi với bạn bè trong buổi chiều.(外祖父喜欢下棋,经常在下午和朋友们玩。)
3. 描述外祖父的生活习惯- 日常生活:
- Ông ngoại dậy sớm mỗi ngày và đi bộ quanh khu phố.(外祖父每天早起,在社区周围散步。)
- Ông ngoại thường nấu ăn cho cả gia đình vào những ngày cuối tuần.(外祖父经常在周末为全家人做饭。)