• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giấy nhám(砂纸)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giấy nhám(各种砂纸)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示砂纸的不同特性。例如:giấy nhám cọ xát(粗砂纸)
  • 1. giấy nhám cọ xát
  • 意思:粗砂纸
  • 例句:Giấy nhám cọ xát thường được sử dụng để đánh bóng bề mặt gỗ.(粗砂纸通常用于打磨木材表面。)
  • 2. giấy nhám mịn
  • 意思:细砂纸
  • 例句:Giấy nhám mịn giúp làm mịn lại bề mặt đồ vật.(细砂纸有助于使物体表面更加光滑。)
  • 3. giấy nhám dùng cho việc sửa chữa
  • 意思:用于修理的砂纸
  • 例句:Giấy nhám dùng cho việc sửa chữa giúp cải thiện chất lượng của sản phẩm.(用于修理的砂纸有助于提高产品的质量。)
  • 4. giấy nhám ướt
  • 意思:湿砂纸
  • 例句:Giấy nhám ướt được sử dụng trong quá trình đánh bóng đồ dùng bằng kim loại.(湿砂纸用于打磨金属制品。)
  • 将“giấy nhám”拆分成几个部分,分别记忆:
  • giấy:可以联想到“giấy”(纸),砂纸是一种特殊的纸。
  • nhám:可以联想到“nhám”(粗糙),砂纸的表面是粗糙的,用于打磨。
  • 1. 描述砂纸的用途
  • 打磨木材:
  • Giấy nhám có thể giúp làm mịn và đánh bóng bề mặt gỗ.(砂纸可以帮助使木材表面更加光滑和光亮。)
  • Giấy nhám cọ xát thường được sử dụng cho việc đánh bóng gỗ.(粗砂纸通常用于打磨木材。)
  • 2. 描述砂纸的类型
  • 不同粗细的砂纸:
  • Có nhiều loại giấy nhám khác nhau, bao gồm giấy nhám cọ xát và giấy nhám mịn.(有多种类型的砂纸,包括粗砂纸和细砂纸。)
  • Giấy nhám ướt thường được sử dụng cho việc đánh bóng đồ dùng bằng kim loại.(湿砂纸通常用于打磨金属制品。)