• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:năng lực(能力)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các năng lực(各种能力)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的能力。例如:năng lực học vấn(学习能力)
    1. năng lực học vấn
  • 意思:学习能力
  • 例句:Năng lực học vấn của em có thể được cải thiện qua việc học tập chăm chỉ.(通过勤奋学习,孩子的学习能力可以得到提高。)
  • 2. năng lực lãnh đạo
  • 意思:领导能力
  • 例句:Năng lực lãnh đạo của ông ấy rất được công nhận trong công ty.(他的领导能力在公司中得到了认可。)
  • 3. năng lực giao tiếp
  • 意思:沟通能力
  • 例句:Năng lực giao tiếp của bạn sẽ giúp bạn thành công trong cuộc sống xã hội.(你的沟通能力将帮助你在社会生活中取得成功。)
  • 4. năng lực sáng tạo
  • 意思:创造力
  • 例句:Năng lực sáng tạo của các nhà khoa học đã giúp họ giải quyết được nhiều vấn đề phức tạp.(科学家们的创造力帮助他们解决了很多复杂的问题。)
  • 5. năng lực thể thao
  • 意思:体育能力
  • 例句:Năng lực thể thao của anh ấy rất xuất sắc, anh ấy có thể chạy rất nhanh.(他的体育能力非常出色,他能跑得很快。)
    将“năng lực”拆分成几个部分,分别记忆:
  • năng:可以联想到“năng động”(活跃),能力需要活跃的思维和行动。
  • lực:可以联想到“lực lượng”(力量),能力是一种内在的力量,可以帮助我们完成任务。
    1. 描述个人能力
  • 个人技能:
  • Năng lực của mỗi người đều khác nhau, và chúng ta nên phát huy những năng lực của mình.(每个人的能力都不同,我们应该发挥自己的能力。)
  • 2. 描述团队能力
  • 团队协作:
  • Năng lực của nhóm được cải thiện khi mọi người học hỏi lẫn nhau.(当大家互相学习时,团队的能力得到了提高。)
  • 3. 描述能力提升
  • 能力发展:
  • Học tập liên tục giúp nâng cao năng lực của chúng ta trong nhiều lĩnh vực.(持续学习有助于提高我们在许多领域的能力。)