- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nịnh thần(佞臣)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nịnh thần(各种佞臣)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的佞臣。例如:nịnh thần gian ác(奸佞之臣)
1. nịnh thần- 意思:佞臣
- 例句:Những nịnh thần này đã làm nhiều điều xấu cho quốc gia.(这些佞臣为国家做了很多坏事。)
2. nịnh thần của vua- 意思:国王的佞臣
- 例句:Những nịnh thần của vua đã lợi dụng quyền lực của mình để lợi dụng dân chúng.(国王的佞臣利用自己的权力剥削百姓。)
3. nịnh thần gian ác- 意思:奸佞之臣
- 例句:Người dân không thể chịu đựng sự thống trị của những nịnh thần gian ác.(人民不能忍受那些奸佞之臣的统治。)
4. nịnh thần có uy tín- 意思:有威信的佞臣
- 例句:Mặc dù là nịnh thần, nhưng ông ta có uy tín trong triều đình.(尽管是佞臣,但他在朝廷中很有威信。)
将“nịnh thần”拆分成几个部分,分别记忆:- nịnh:可以联想到“nịnh hót”(奉承),佞臣常常通过奉承来取悦君主。
- thần:可以联想到“thần linh”(神灵),佞臣在君主面前表现得像神灵一样,无所不能。
1. 描述佞臣的特征- 性格特征:
- Những nịnh thần thường có tính cách nhu mì và thối nát.(佞臣通常性格软弱和腐败。)
- Những nịnh thần thường không có tinh thần công lý.(佞臣通常没有公正精神。)
2. 描述佞臣的行为- 行为特征:
- Những nịnh thần thường lợi dụng quyền lực của mình để lợi dụng người khác.(佞臣通常利用自己的权力剥削他人。)
- Những nịnh thần thường không quan tâm đến lợi ích của quốc gia.(佞臣通常不关心国家的利益。)
3. 描述佞臣的影响- 社会影响:
- Sự xuất hiện của những nịnh thần có thể làm ảnh hưởng tiêu cực đến chính trị của một quốc gia.(佞臣的出现可能对一个国家的政治产生负面影响。)
- Những nịnh thần có thể làm cho quốc gia suy yếu và mất uy tín.(佞臣可以使国家衰弱和失去威信。)