• 形容词:用来修饰名词,表示事物的性质、状态或特征。例如:hoàn toàn(彻底的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,但“hoàn toàn”通常不用于比较。
  • 修饰语:可以用副词修饰,如“rất”(非常)来加强语气。例如:rất hoàn toàn(非常彻底)
  • 1. hoàn toàn mới
  • 意思:全新的
  • 例句:Máy tính này là một sản phẩm hoàn toàn mới.(这台电脑是一个全新的产品。)
  • 2. hoàn toàn tự do
  • 意思:完全自由的
  • 例句:Tất cả mọi người đều có quyền sống hoàn toàn tự do.(所有人都有完全自由生活的权利。)
  • 3. hoàn toàn không
  • 意思:完全不
  • 例句:Tôi hoàn toàn không đồng ý với ý kiến này.(我完全不赞同这个观点。)
  • 4. hoàn toàn đúng
  • 意思:完全正确
  • 例句:Lý giải của bạn về vấn đề này hoàn toàn đúng.(你对这个问题的解释完全正确。)
  • 5. hoàn toàn không thể
  • 意思:完全不可能
  • 例句:Việc này hoàn toàn không thể xảy ra.(这件事完全不可能发生。)
  • 将“hoàn toàn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hoàn:可以联想到“hoàn thành”(完成),“hoàn toàn”强调的是事物的完整性或彻底性。
  • toàn:可以联想到“toàn bộ”(全部),“hoàn toàn”强调的是事物的全面性或整体性。
  • 1. 描述事物的状态或特征
  • 状态特征:使用“hoàn toàn”来强调事物的完整性或彻底性。
  • Vật liệu của chiếc ghế này hoàn toàn an toàn cho sức khỏe.(这把椅子的材料对健康完全安全。)
  • 2. 表达同意或不同意
  • 同意不同意:使用“hoàn toàn”来强调自己对某个观点或建议的完全同意或不同意。
  • Tôi hoàn toàn đồng ý với quyết định của ban lãnh đạo.(我完全同意领导小组的决定。)
  • 3. 描述可能性或不可能性
  • 可能性:使用“hoàn toàn”来强调某事的绝对可能性或不可能性。
  • Hoàn toàn không thể để cho trẻ em ở một mình trong nhà.(绝对不能让小孩一个人留在家里。)