• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giấyướt(湿纸巾)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giấyướt(各种湿纸巾)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的湿纸巾。例如:giấyướt khô(干湿纸巾)
  • 1. giấyướt dùng cho bé
  • 意思:婴儿湿纸巾
  • 例句:Giấyướt dùng cho bé thường chứa chất dịu nhẹ, không kích ứng da.(婴儿湿纸巾通常含有温和不刺激皮肤的成分。)
  • 2. giấyướt làm sạch tay
  • 意思:洗手湿纸巾
  • 例句:Giấyướt làm sạch tay giúp bạn dễ dàng vệ sinh tay mà không cần nước.(洗手湿纸巾可以帮助你轻松清洁双手而不需要水。)
  • 3. giấyướt dùng trong nhà
  • 意思:家用湿纸巾
  • 例句:Giấyướt dùng trong nhà thường có kích thước lớn hơn và chứa chất tẩy rửa mạnh mẽ.(家用湿纸巾通常尺寸更大,含有更强的清洁成分。)
  • 4. giấyướt dùng ngoài trời
  • 意思:户外湿纸巾
  • 例句:Giấyướt dùng ngoài trời thường có khả năng chống thấm và chống khuẩn.(户外湿纸巾通常具有防水和抗菌功能。)
  • 将“giấyướt”拆分成几个部分,分别记忆:
  • giấy:可以联想到“giấy”(纸),湿纸巾是由纸制成的。
  • ướt:可以联想到“ướt”(湿),湿纸巾是湿润的,含有水分。
  • 1. 清洁婴儿
  • Giấyướt dùng cho bé giúp mẹ đỡ lo lắng về vệ sinh cho bé.(婴儿湿纸巾帮助妈妈不用担心宝宝的清洁问题。)
  • 2. 清洁双手
  • Giấyướt làm sạch tay rất tiện lợi khi bạn không có nước rửa tay.(当你没有水洗手时,洗手湿纸巾非常方便。)
  • 3. 清洁家具
  • Giấyướt dùng trong nhà giúp bạn dễ dàng làm sạch các đồ dùng trong nhà.(家用湿纸巾帮助你轻松清洁家中用品。)
  • 4. 户外活动
  • Giấyướt dùng ngoài trời rất hữu ích khi bạn đi picnic hoặc đi dã ngoại.(当你去野餐或徒步旅行时,户外湿纸巾非常有用。)