• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phápdanh(法名)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phápdanh(各种法名)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的法名。例如:phápdanh đẹp(美丽的法名)
    1. phápdanh của tu sĩ
  • 意思:僧侣的法名
  • 例句:Phápdanh của tu sĩ thường được chọn để phản ánh ý nghĩa tinh thần của đạo Phật.(僧侣的法名通常被选择以反映佛教的精神意义。)
  • 2. phápdanh mới
  • 意思:新的法名
  • 例句:Tu sĩ đã được ban phápdanh mới sau khi xuất gia.(僧侣在出家后得到了新的法名。)
  • 3. phápdanh và tên thật
  • 意思:法名和真名
  • 例句:Mặc dù tu sĩ có phápdanh, nhưng họ vẫn được biết đến bằng tên thật của mình.(尽管僧侣有法名,但他们仍以真名被认识。)
    将“phápdanh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • pháp:可以联想到“pháp”(法),在佛教中,法名与佛法有关。
  • danh:可以联想到“danh”(名),名字是个人身份的标识。
    1. 描述僧侣的法名
  • 僧侣身份:
  • Tu sĩ thường có phápdanh riêng biệt khi họ xuất gia.(僧侣在出家时通常有单独的法名。)
  • 2. 描述法名的选择
  • 选择法名:
  • Phápdanh được chọn để phù hợp với tinh thần và ý nghĩa của đạo Phật.(法名被选择以符合佛教的精神和意义。)
  • 3. 描述法名的使用
  • 使用法名:
  • Trong cộng đồng Phật giáo, phápdanh thường được sử dụng thay vì tên thật.(在佛教社区中,法名通常被使用而不是真名。)