• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kỵ binh(骑兵)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kỵ binh(许多骑兵)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的骑兵。例如:kỵ binh nhanh(快速骑兵)
    1. kỵ binh chiến tranh
  • 意思:战时骑兵
  • 例句:Kỵ binh chiến tranh thường được trang bị đầy đủ để chiến đấu.(战时骑兵通常装备齐全以进行战斗。)
  • 2. kỵ binh cổ đại
  • 意思:古代骑兵
  • 例句:Kỵ binh cổ đại thường sử dụng cung và kiếm trong chiến đấu.(古代骑兵通常在战斗中使用弓和剑。)
  • 3. kỵ binh của quân đội
  • 意思:军队中的骑兵
  • 例句:Kỵ binh của quân đội đóng một vai trò quan trọng trong các trận chiến.(军队中的骑兵在战斗中扮演着重要角色。)
  • 4. kỵ binh của vua
  • 意思:国王的骑兵
  • 例句:Kỵ binh của vua được tuyển chọn kỹ lưỡng và được trang bị tốt nhất.(国王的骑兵经过精心挑选,装备最好。)
    将“kỵ binh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • kỵ:可以联想到“kỵ”(马),骑兵需要骑马。
  • binh:可以联想到“binh”(兵),骑兵是一种兵种。
    1. 描述骑兵的历史角色
  • 历史角色:
  • Kỵ binh đã từng là lực lượng的决定 trong nhiều cuộc chiến tranh cổ đại.(骑兵曾经是许多古代战争中的决定性力量。)
  • 2. 描述骑兵的装备
  • 装备描述:
  • Kỵ binh thường mặc áo giáp và đội mũ sắt để bảo vệ bản thân.(骑兵通常穿着盔甲和铁头盔以保护自己。)
  • 3. 描述骑兵的训练
  • 训练描述:
  • Kỵ binh cần phải được đào tạo kỹ lưỡng về kỹ năng cưỡi ngựa và sử dụng vũ khí.(骑兵需要接受关于骑马和使用武器的严格训练。)